Thứ Bảy, 29/11/2025
Kaua Elias
7
Oleg Ocheretko (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
32
Dmytro Korkishko (Thay: Denys Svityukha)
46
Raymond Owusu (Thay: Artem Liehostaiev)
46
Marlon Gomes
50
Kaua Elias
51
Oleg Ocheretko
52
Eguinaldo (Thay: Pedrinho)
62
Anton Glushchenko (Thay: Artem Bondarenko)
62
Isaque (Thay: Marlon Gomes)
62
Maksym Melnychuk
64
Kyrylo Matveev (Thay: Denis Nagnoynyi)
68
Anton Glushchenko
71
Yegor Nazaryna (Thay: Oleg Ocheretko)
74
Oleksiy Gusev (Thay: Maksym Melnychuk)
76
Anton Demchenko (Thay: Andriy Storchous)
80
Mykola Matviyenko (Thay: Valeriy Bondar)
84
Anton Glushchenko
86

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Kudrivka

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Kudrivka
Kudrivka
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Kudrivka

Tất cả (22)
86' V À A A O O O - Anton Glushchenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anton Glushchenko đã ghi bàn!

84'

Valeriy Bondar rời sân và được thay thế bởi Mykola Matviyenko.

80'

Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Anton Demchenko.

76'

Maksym Melnychuk rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Gusev.

74'

Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

71' Thẻ vàng cho Anton Glushchenko.

Thẻ vàng cho Anton Glushchenko.

68'

Denis Nagnoynyi rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.

64' Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.

Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.

62'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Isaque.

62'

Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.

62'

Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.

52' Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

51' V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

46'

Artem Liehostaiev rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.

46'

Denys Svityukha rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!

7' V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Kudrivka

Shakhtar Donetsk (4-5-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Marlon (4), Pedrinho (10), Artem Bondarenko (21), Oleh Ocheretko (27), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Kaua Elias (19)

Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Ivan Mamrosenko (90), Maksym Melnychuk (91), Artur Dumanyuk (19), Denis Nagnoynyi (29), Denys Svitiukha (20), Andriy Storchous (8), Oleksandr Kozak (9), Artem Lyegostayev (77)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-5-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
4
Marlon
10
Pedrinho
21
Artem Bondarenko
27
Oleh Ocheretko
6
Marlon Gomes
11
Newerton
19
Kaua Elias
77
Artem Lyegostayev
9
Oleksandr Kozak
8
Andriy Storchous
20
Denys Svitiukha
29
Denis Nagnoynyi
19
Artur Dumanyuk
91
Maksym Melnychuk
90
Ivan Mamrosenko
17
Miroslav Serdyuk
39
Artem Machelyuk
37
Anton Yashkov
Kudrivka
Kudrivka
4-2-3-1
Thay người
62’
Marlon Gomes
Isaque
46’
Denys Svityukha
Dmytro Yuriyovych Korkishko
62’
Pedrinho
Eguinaldo
46’
Artem Liehostaiev
Raymond Owusu
62’
Artem Bondarenko
Anton Glushchenko
68’
Denis Nagnoynyi
Kyrylo Matveev
74’
Oleg Ocheretko
Yehor Nazaryna
76’
Maksym Melnychuk
Oleksiy Gusiev
84’
Valeriy Bondar
Mykola Matvienko
80’
Andriy Storchous
Anton Demchenko
Cầu thủ dự bị
Kiril Fesiun
Mykhailo Kulyk
Yukhym Konoplia
Roman Lyopka
Irakli Azarov
Bogdan Veklyak
Mykola Matvienko
Valeriy Rogozynsky
Alaa Ghram
Oleksiy Gusiev
Maryan Shved
Kyrylo Matveev
Isaque
Dmytro Yuriyovych Korkishko
Yehor Nazaryna
Raymond Owusu
Lucas Ferreira
Anton Demchenko
Eguinaldo
Oleksiy Lytovchenko
Luca Meirelles
Anton Glushchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ukraine
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ukraine
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ukraine
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Kudrivka

VĐQG Ukraine
23/11 - 2025
07/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
29/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk139312530H T T T T
2CherkasyCherkasy13823626T T B T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr137331324H T H T H
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas13634121T B H B H
6ZoryaZorya13553420H H T T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv135531120H T B B B
8Metalist 1925Metalist 192513553420H B H B T
9KarpatyKarpaty13463118B H T T B
10Veres RivneVeres Rivne13454-117H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka13427-914H B T B B
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi13319-710T T B B H
14FC OlexandriyaFC Olexandriya13247-1010H B H B H
15Rukh LvivRukh Lviv13319-1110B H B B T
16SC PoltavaSC Poltava13139-216B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow