V À A A O O O - Anton Glushchenko đã ghi bàn!
- Kaua Elias
7 - Oleg Ocheretko (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
32 - Marlon Gomes
50 - Kaua Elias
51 - Oleg Ocheretko
52 - Eguinaldo (Thay: Pedrinho)
62 - Anton Glushchenko (Thay: Artem Bondarenko)
62 - Isaque (Thay: Marlon Gomes)
62 - Anton Glushchenko
71 - Yegor Nazaryna (Thay: Oleg Ocheretko)
74 - Mykola Matviyenko (Thay: Valeriy Bondar)
84 - Anton Glushchenko
86
- Dmytro Korkishko (Thay: Denys Svityukha)
46 - Raymond Owusu (Thay: Artem Liehostaiev)
46 - Maksym Melnychuk
64 - Kyrylo Matveev (Thay: Denis Nagnoynyi)
68 - Oleksiy Gusev (Thay: Maksym Melnychuk)
76 - Anton Demchenko (Thay: Andriy Storchous)
80
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Kudrivka
Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Kudrivka
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Valeriy Bondar rời sân và được thay thế bởi Mykola Matviyenko.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Anton Demchenko.
Maksym Melnychuk rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Gusev.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Thẻ vàng cho Anton Glushchenko.
Denis Nagnoynyi rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.
Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Isaque.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.
V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marlon Gomes.
Artem Liehostaiev rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Denys Svityukha rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!
V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Kudrivka
Shakhtar Donetsk (4-5-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Marlon (4), Pedrinho (10), Artem Bondarenko (21), Oleh Ocheretko (27), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Kaua Elias (19)
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Ivan Mamrosenko (90), Maksym Melnychuk (91), Artur Dumanyuk (19), Denis Nagnoynyi (29), Denys Svitiukha (20), Andriy Storchous (8), Oleksandr Kozak (9), Artem Lyegostayev (77)
| Thay người | |||
| 62’ | Marlon Gomes Isaque | 46’ | Denys Svityukha Dmytro Yuriyovych Korkishko |
| 62’ | Pedrinho Eguinaldo | 46’ | Artem Liehostaiev Raymond Owusu |
| 62’ | Artem Bondarenko Anton Glushchenko | 68’ | Denis Nagnoynyi Kyrylo Matveev |
| 74’ | Oleg Ocheretko Yehor Nazaryna | 76’ | Maksym Melnychuk Oleksiy Gusiev |
| 84’ | Valeriy Bondar Mykola Matvienko | 80’ | Andriy Storchous Anton Demchenko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Mykhailo Kulyk | ||
Yukhym Konoplia | Roman Lyopka | ||
Irakli Azarov | Bogdan Veklyak | ||
Mykola Matvienko | Valeriy Rogozynsky | ||
Alaa Ghram | Oleksiy Gusiev | ||
Maryan Shved | Kyrylo Matveev | ||
Isaque | Dmytro Yuriyovych Korkishko | ||
Yehor Nazaryna | Raymond Owusu | ||
Lucas Ferreira | Anton Demchenko | ||
Eguinaldo | Oleksiy Lytovchenko | ||
Luca Meirelles | |||
Anton Glushchenko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Kudrivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | H T H T H | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B H B T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H H T T H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | H B T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 | T T B B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | H B H B H | |
| 15 | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | B H B B T | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại