Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Georgiy Sudakov
32 - (Pen) Georgiy Sudakov
42 - Artem Bondarenko (Kiến tạo: Danylo Sikan)
45+1' - Bartol Franjic (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)
47 - Kevin (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)
50 - Pedrinho (Thay: Georgiy Sudakov)
64 - Newerton (Thay: Kevin)
64 - Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan)
64 - Eguinaldo (Kiến tạo: Pedrinho)
70 - Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv)
80 - Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)
80 - Marlon Gomes (Thay: Artem Bondarenko)
80 - Eguinaldo (Kiến tạo: Newerton)
82
- Roman Volokhatyi
9 - Maryan Mysyk
53 - Bohdan Mogylnyi
56 - Denys Rezepov (Thay: Valeriy Sad)
61 - Radion Lisnyak (Thay: Bohdan Mogylnyi)
61 - Ilya Gadzhuk (Thay: Roman Volokhatyi)
61 - Radion Lisnyak (Thay: Valeriy Sad)
61 - Denys Rezepov (Thay: Bohdan Mogylnyi)
61 - Maksym Skorokhod (Thay: Volodymyr Bilotserkovets)
85 - Vitaliy Dubiley (Thay: Stanislav Malysh)
85
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Inhulets Petrove
Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Inhulets Petrove
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Stanislav Malysh rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dubiley.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Maksym Skorokhod.
Newerton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.
Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Dmytro Kryskiv đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Zubkov đã ghi bàn!
Pedrinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!
Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Roman Volokhatyi rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Thẻ vàng cho Bohdan Mogylnyi.
Thẻ vàng cho Maryan Mysyk.
Oleksandr Zubkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!
Oleksandr Zubkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bartol Franjic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Danylo Sikan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Georgiy Sudakov thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Georgiy Sudakov.
Thẻ vàng cho Roman Volokhatyi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Inhulets Petrove
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Bartol Franjic (4), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Danylo Sikan (14), Kevin (37)
Inhulets Petrove (5-3-1-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vladimir Belotserkovets (22), Stanislav-Nuri Malish (2), Mykhaylo Shershen (23), Volodymyr Vilivald (45), Maryan Mysyk (33), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Valerii Sad (18), Bogdan Mogilnyi (59), Sergiy Kyslenko (99)
Thay người | |||
64’ | Kevin Newerton | 61’ | Valeriy Sad Radion Oleksandrovych Lisnyak |
64’ | Georgiy Sudakov Pedrinho | 61’ | Roman Volokhatyi Ilya Gadzhuk |
64’ | Danylo Sikan Eguinaldo | 61’ | Bohdan Mogylnyi Denis Sergeevich Rezepov |
80’ | Artem Bondarenko Marlon Gomes | 85’ | Stanislav Malysh Vitaly Dubiley |
80’ | Oleksandr Zubkov Maryan Shved | 85’ | Volodymyr Bilotserkovets Maksym Skorokhod |
Cầu thủ dự bị | |||
Marian Farina | Vladyslav Sydorenko | ||
Newerton | Anton Zhylkin | ||
Pedrinho | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Marlon Gomes | Vladyslav Chaban | ||
Yukhym Konoplia | Ilya Gadzhuk | ||
Mykola Matvienko | Vitaly Dubiley | ||
Alaa Ghram | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Maryan Shved | Maksym Skorokhod | ||
Eguinaldo | |||
Lassina Franck Traore | |||
Taras Stepanenko | |||
Kiril Fesiun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại