Thứ Ba, 14/10/2025
Artem Bondarenko (Kiến tạo: Pedrinho)
25
Tedi Cara
36
Pedrinho
37
Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
46
Viktor Dolgyi (Thay: Mykyta Shevchenko)
46
Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
46
Oleg Ocheretko
47
Jhonnatan da Silva (Thay: Hussayn Touati)
61
Denys Shostak (Thay: Fernando Henrique)
62
Jocelin Behiratche
68
(Pen) Kaua Elias
69
Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Tedi Cara)
73
da Silva, Jhonnatan
90+1'
Jhonnatan da Silva
90+1'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs FC Olexandriya

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
FC Olexandriya
FC Olexandriya
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs FC Olexandriya

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Jhonnatan da Silva.

Thẻ vàng cho Jhonnatan da Silva.

90+1' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

73'

Tedi Cara rời sân và anh được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.

69' ANH ẤY BỎ LỠ - Kaua Elias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Kaua Elias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Jocelin Behiratche.

Thẻ vàng cho Jocelin Behiratche.

62'

Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.

61'

Hussayn Touati rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

53' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

47' V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!

46'

Mykyta Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Viktor Dolgyi.

46'

Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' V À A A O O O - Pedrinho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pedrinho đã ghi bàn!

37' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

36' Thẻ vàng cho Tedi Cara.

Thẻ vàng cho Tedi Cara.

25'

Pedrinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs FC Olexandriya

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Oleh Ocheretko (27), Alisson (30), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Kaua Elias (19)

FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Anton Bol (86), Jocelin Behiratche (50), Theo Ndicka (16), Fernando Henrique (5), Hussayn Touati (24), Mateus Amaral (49), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Bryan Castillo (99)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplia
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
27
Oleh Ocheretko
30
Alisson
21
Artem Bondarenko
6
Marlon Gomes
19
Kaua Elias
99
Bryan Castillo
27
Tedi Cara
9
Dmytro Myshnov
49
Mateus Amaral
24
Hussayn Touati
5
Fernando Henrique
16
Theo Ndicka
50
Jocelin Behiratche
86
Anton Bol
22
Danil Skorko
30
Mykyta Shevchenko
FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
Thay người
46’
Yukhym Konoplya
Tobias
46’
Mykyta Shevchenko
Viktor Dolgyi
61’
Hussayn Touati
Jhonnatan da Silva
62’
Fernando Henrique
Denys Shostak
73’
Tedi Cara
Yevheniy Smirniy
Cầu thủ dự bị
Pedrinho
Viktor Dolgyi
Kiril Fesiun
Ilya Wuhan
Denys Tvardovskyi
Sergiy Buletsa
Marlon
Dmytro Chernysh
Maryan Shved
Jhonnatan da Silva
Tobias
Yevheniy Smirniy
Anton Glushchenko
Artem Kozak
Viktor Tsukanov
Denys Shostak
Yehor Nazaryna
Nazar Prokopenko
Lucas Ferreira
Marian Farina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/05 - 2023
14/08 - 2023
26/02 - 2024
24/08 - 2024
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8521717T H T T B
2Dynamo KyivDynamo Kyiv84401116T H H H H
3KryvbasKryvbas8512516T B T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr8503615B T T T T
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8KarpatyKarpaty8251211H H T H T
9ZoryaZorya8323111T B B H T
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv8242-110B H B H H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv8206-106B B B B T
15SC PoltavaSC Poltava8116-124B H B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow