Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eguinaldo (Thay: Lassina Traore)
46 - Georgiy Sudakov (Thay: Artem Bondarenko)
46 - Kevin
56 - Mykola Matviyenko
63 - Kaua Elias (Thay: Maryan Shved)
73 - Georgiy Sudakov
77 - Alaa Ghram (Thay: Dmytro Kryskiv)
85 - Eguinaldo (Kiến tạo: Mykola Matviyenko)
90 - Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Yegor Nazaryna)
90+4'
- Ivan Kaliuzhnyi
52 - Dmytro Myshnyov
68 - Kyrylo Kovalets (Thay: Dmytro Myshnyov)
74 - Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara)
74 - Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov)
81 - Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Vladimir Shepelev)
81
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs FC Olexandriya
Diễn biến Shakhtar Donetsk vs FC Olexandriya
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yegor Nazaryna đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Georgiy Sudakov ghi bàn!
Mykola Matviyenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eguinaldo ghi bàn!
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Alaa Ghram.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
V À A A O O O - Georgiy Sudakov ghi bàn!
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
Maryan Shved rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.
Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.
Thẻ vàng cho Kevin.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Georgiy Sudakov.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs FC Olexandriya
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (13), Yehor Nazaryna (29), Maryan Shved (9), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Kevin (11), Lassina Franck Traore (2)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Oleksandr Martinyuk (24), Artem Shabanov (31), Miguel (26), Mykyta Kravchenko (4), Ivan Kalyuzhnyi (5), Tedi Cara (27), Volodymyr Shepelev (19), Dmytro Myshnov (15), Juan Alvina (33), Oleksandr Filippov (9)
Thay người | |||
46’ | Lassina Traore Eguinaldo | 74’ | Tedi Cara Oleksandr Belyaev |
46’ | Artem Bondarenko Georgiy Sudakov | 74’ | Dmytro Myshnyov Kyrylo Kovalets |
73’ | Maryan Shved Kaua Elias | 81’ | Vladimir Shepelev Yevheniy Smirniy |
85’ | Dmytro Kryskiv Alaa Ghram | 81’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Viktor Dolgyi | ||
Diego Arroyo | Nazar Makarenko | ||
Irakli Azarov | Theo Ndicka | ||
Alaa Ghram | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Marian Farina | Yuriy Kopyna | ||
Marlon Gomes | Danil Skorko | ||
Eguinaldo | Mateus Amaral | ||
Georgiy Sudakov | Daniil Vashchenko | ||
Anton Glushchenko | Oleksandr Belyaev | ||
Viktor Tsukanov | Yevheniy Smirniy | ||
Newerton | Andriy Kulakov | ||
Kaua Elias | Kyrylo Kovalets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại