Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Artem Bondarenko (Kiến tạo: Vinicius Tobias)
17 - Newerton (Thay: Oleksii Kashchuk)
58 - Kevin Kelsy (Thay: Danylo Sikan)
58 - Taras Stepanenko
63 - Lassina Traore
67 - Yegor Nazaryna (Thay: Taras Stepanenko)
68 - Bogdan Vyunnyk (Thay: Oleksandr Zubkov)
68 - Newerton (Thay: Eguinaldo)
71 - Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov)
71 - Taras Stepanenko (Thay: Dmytro Kryskiv)
71 - Eguinaldo (Thay: Dmytro Kryskiv)
74 - Vinicius Tobias
76 - Yegor Nazaryna (Kiến tạo: Irakli Azarovi)
77 - Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Lassina Traore)
78 - Alaa Ghram (Thay: Vinicius Tobias)
79 - Anton Glushchenko (Thay: Georgiy Sudakov)
86 - Newerton (Kiến tạo: Mykola Matviyenko)
90
- Rostyslav Taranukha
20 - Rostyslav Taranukha
32 - Igor Medynsky
33 - Igor Krasnopir (Thay: Rostyslav Taranukha)
46 - Vitaliy Grusha (Thay: Serhii Sukhanov)
46 - Denys Teslyuk (Thay: Rostyslav Taranukha)
63 - Vadym Vitenchuk (Thay: Vitaliy Grusha)
63 - Serhii Sukhanov
72 - Danylo Karas (Thay: Ruslan Chernenko)
73 - Vasyl Kurko (Thay: Taras Moroz)
75 - Oleg Slobodyan (Thay: Ruslan Chernenko)
75 - Viktor Bliznichenko (Thay: Serhii Sukhanov)
83 - Oleksandr Osman (Thay: Sergey Kosovskyi)
84 - Danylo Karas
87 - Dmitriy Nagiyev (Thay: Igor Medynsky)
89 - Vladyslav Pryimak
90+5' - Olexandr Rybka
90+5'
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs FC Obolon Kyiv
Diễn biến Shakhtar Donetsk vs FC Obolon Kyiv
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mykola Matviyenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Newerton đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Danylo Karas.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Alaa Ghram.
Lassina Traore đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vinicius Tobias.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Taras Moroz rời sân và được thay thế bởi Vasyl Kurko.
Thẻ vàng cho Serhii Sukhanov.
Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Newerton.
V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Vadym Vitenchuk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Igor Medynsky.
Thẻ vàng cho Rostyslav Taranukha.
Vinicius Tobias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs FC Obolon Kyiv
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Lassina Franck Traore (2), Eguinaldo (7)
FC Obolon Kyiv (4-2-3-1): Nazary Fedorivsky (1), Igor Medynskyi (9), Danylo Karas (2), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Taras Moroz (4), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vitaliy Grusha (25), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Rostyslav Taranukha (8)
Thay người | |||
71’ | Dmytro Kryskiv Taras Stepanenko | 63’ | Rostyslav Taranukha Denys Teslyuk |
71’ | Oleksandr Zubkov Pedrinho | 63’ | Vitaliy Grusha Vadym Vitenchuk |
71’ | Eguinaldo Newertton Martins da Silva | 75’ | Taras Moroz Vasiliy Kurko |
79’ | Vinicius Tobias Alaa Ghram | 75’ | Ruslan Chernenko Oleg Slobodyan |
86’ | Georgiy Sudakov Anton Hlushchenko | 83’ | Serhii Sukhanov Viktor Bliznichenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Yehor Nazaryna | Denys Teslyuk | ||
Taras Stepanenko | Maksim Griso | ||
Pedrinho | Vasiliy Kurko | ||
Kiril Fesiun | Viktor Bliznichenko | ||
Bartol Franjic | Vadym Vitenchuk | ||
Maryan Shved | Oleg Slobodyan | ||
Alaa Ghram | Oleksandr Rybka | ||
Anton Hlushchenko | Pavlo Lukyanchuk | ||
Marlon Gomez Claudino | Oleksandr Osman | ||
Newertton Martins da Silva | Artem Kychak | ||
Marian Farina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại