Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Eguinaldo (Kiến tạo: Pedrinho) 3 | |
Marlon Gomes 13 | |
Aliou Thiare 39 | |
Newerton (Kiến tạo: Pedro Henrique) 54 | |
Newerton 55 | |
Vitaliy Buyalskyi (Kiến tạo: Oleksandr Karavaev) 56 | |
Eduardo Guerrero (Thay: Shola Ogundana) 60 | |
Vinicius Tobias (Thay: Newerton) 66 | |
Valeriy Bondar (Thay: Artem Bondarenko) 66 | |
Luca Meirelles (Thay: Eguinaldo) 74 | |
Isaque (Thay: Pedrinho) 74 | |
Oleksandr Tymchyk (Thay: Oleksandr Karavaev) 74 | |
Taras Mykhavko (Thay: Kostyantyn Vivcharenko) 74 | |
Mykola Shaparenko (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 85 | |
(og) Vladyslav Kabayev 90+4' |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
PHẢN LƯỚI NHÀ - Vladyslav Kabayev đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Kostyantyn Vivcharenko rời sân và được thay thế bởi Taras Mykhavko.
Oleksandr Karavaev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Tymchyk.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Isaque.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Valeriy Bondar.
Newerton rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.
Shola Ogundana rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Oleksandr Karavaev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitaliy Buyalskyi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Newerton.
Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Newerton đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aliou Thiare.
Thẻ vàng cho Marlon Gomes.
Pedrinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Marlon (4), Mykola Matvienko (22), Oleh Ocheretko (27), Pedrinho (10), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Eguinaldo (7)
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Aliou Thiare (66), Kostiantyn Vivcharenko (2), Oleksandr Pikhalyonok (8), Volodymyr Brazhko (6), Vladyslav Kabaev (22), Vitaliy Buyalskiy (29), Shola Ogundana (16), Andriy Yarmolenko (7)


| Thay người | |||
| 66’ | Artem Bondarenko Valeriy Bondar | 60’ | Shola Ogundana Eduardo Guerrero |
| 66’ | Newerton Tobias | 74’ | Oleksandr Karavaev Oleksandr Tymchyk |
| 74’ | Pedrinho Isaque | 74’ | Kostyantyn Vivcharenko Taras Mykhavko |
| 74’ | Eguinaldo Luca Meirelles | 85’ | Oleksandr Pikhalyonok Mykola Shaparenko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Valentin Morgun | ||
Valeriy Bondar | Oleksandr Yatsyk | ||
Irakli Azarov | Mykola Shaparenko | ||
Tobias | Vasyl Burtnyk | ||
Alaa Ghram | Valentyn Rubchynskyi | ||
Maryan Shved | Angel Torres | ||
Isaque | Oleksandr Tymchyk | ||
Anton Glushchenko | Taras Mykhavko | ||
Yehor Nazaryna | Eduardo Guerrero | ||
Lucas Ferreira | Vladyslav Dubinchak | ||
Kaua Elias | Vladislav Blanuta | ||
Luca Meirelles | Mykola Mykhailenko | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | H T H T H | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B H B T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H H T T H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | H B T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 | T T B B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | H B H B H | |
| 15 | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | B H B B T | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch