Prosper Obah rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
![]() Denys Kuzyk (Kiến tạo: Prosper Obah) 14 | |
![]() Artur Ryabov 47 | |
![]() Newerton (Thay: Marlon Gomes) 56 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Artem Bondarenko) 56 | |
![]() Irakli Azarovi (Thay: Pedro Henrique) 56 | |
![]() Mark Assinor (Kiến tạo: Muharrem Jashari) 61 | |
![]() Kaua Elias (Thay: Isaque) 62 | |
![]() Artur Ryabov 71 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Oleg Ocheretko) 81 | |
![]() Shota Nonikashvili (Thay: Muharrem Jashari) 84 | |
![]() Ajdi Dajko (Thay: Oleg Gorin) 84 | |
![]() Yegor Nazaryna 85 | |
![]() Prosper Obah 89 | |
![]() Prosper Obah 90 | |
![]() Danylo Kravchuk (Thay: Prosper Obah) 90 |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Cherkasy

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Cherkasy

Thẻ vàng cho Prosper Obah.

V À A A O O O - Prosper Obah ghi bàn!

V À A A O O O - Yegor Nazaryna ghi bàn!
Oleg Gorin rời sân và được thay thế bởi Ajdi Dajko.
Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

V À A A O O O - Artur Ryabov đã ghi bàn!
Isaque rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Muharrem Jashari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Assinor ghi bàn!
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Irakli Azarovi.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Newerton.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Prosper Obah đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Denys Kuzyk đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Cherkasy
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Oleh Ocheretko (27), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Pedrinho (10), Luca Meirelles (49), Isaque (14)
Cherkasy (4-1-2-3): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Nazariy Muravskyi (34), Oleh Horin (25), Denys Kuzyk (17), Roman Didyk (29), Yevgeniy Pastukh (19), Artur Ryabov (16), Prosper Obah (8), Mark Osei Assinor (90), Muharrem Jashari (10)

Thay người | |||
56’ | Marlon Gomes Newerton | 84’ | Oleg Gorin Ajdi Dajko |
56’ | Pedro Henrique Irakli Azarov | 84’ | Muharrem Jashari Shota Nonikashvili |
56’ | Artem Bondarenko Lucas Ferreira | 90’ | Prosper Obah Danylo Kravchuk |
62’ | Isaque Kaua Elias | ||
81’ | Oleg Ocheretko Yehor Nazaryna |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Dmitriy Ledviy | ||
Marlon | Kirill Samoylenko | ||
Maryan Shved | Oleksandr Kapliyenko | ||
Newerton | Ajdi Dajko | ||
Irakli Azarov | Yaroslav Kysil | ||
Tobias | Shota Nonikashvili | ||
Alaa Ghram | Viacheslav Tankovskyi | ||
Kaua Elias | Mark Podolyak | ||
Anton Glushchenko | Jewison Bennette | ||
Yehor Nazaryna | Danylo Kravchuk | ||
Lucas Ferreira | |||
Marian Farina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại