Thứ Ba, 14/10/2025
Kevin
18
Abdoulaye N'Diaye
22
(Pen) Georgiy Sudakov
37
Lassina Traore (Thay: Eguinaldo)
55
Romain Del Castillo (Thay: Mahdi Camara)
60
Abdallah Sima (Thay: Ludovic Ajorque)
60
Romain Faivre (Thay: Kamory Doumbia)
60
Yukhym Konoplia (Thay: Vinicius Tobias)
71
Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)
71
Ibrahim Salah (Thay: Mama Balde)
71
Taras Stepanenko
77
Oleksandr Zubkov (Thay: Pedrinho)
83
Artem Bondarenko (Thay: Georgiy Sudakov)
83
Soumaila Coulibaly (Thay: Edimilson Fernandes)
85
Oleksandr Zubkov (VAR check)
90+5'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Brest

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Brest
Brest
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 11
8 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Brest

Tất cả (388)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 15.282.

90+7'

Shakhtar Donetsk giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Shakhtar Donetsk: 47%, Brest: 53%.

90+7'

Cản trở khi Oleksandr Zubkov cắt đứt đường chạy của Hugo Magnetti. Một quả đá phạt được trao.

90+7'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Shakhtar Donetsk bị hủy bỏ do một lỗi đã xảy ra trước đó.

90+6'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Shakhtar Donetsk.

90+6'

Nỗ lực tốt của Lassina Traore khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cứu thua.

90+5'

V À A A A O O O! Shakhtar Donetsk ghi bàn! Oleksandr Zubkov đã có tên trên bảng tỷ số.

90+5'

Nỗ lực tốt của Lassina Traore khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5' V À A A O O O Shakhtar Donetsk ghi bàn.

V À A A O O O Shakhtar Donetsk ghi bàn.

90+5'

Shakhtar Donetsk bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Oleksandr Zubkov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+5'

Irakli Azarovi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Artem Bondarenko từ Shakhtar Donetsk đi hơi xa khi kéo ngã Soumaila Coulibaly.

90+5'

Abdoulaye N'Diaye thắng trong pha không chiến với Lassina Traore.

90+4'

Romain Del Castillo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dmytro Riznyk đã kiểm soát được.

90+4'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Abdoulaye N'Diaye thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Irakli Azarovi từ Shakhtar Donetsk vấp ngã Kenny Lala.

90+3'

Kenny Lala thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Brest

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Pedrinho (38), Marlon Gomes (30), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Eguinaldo (7)

Brest (4-4-2): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Abdoulaye Ndiaye (3), Mathias Pereira Lage (26), Mahdi Camara (45), Edimilson Fernandes (6), Hugo Magnetti (8), Kamory Doumbia (9), Mama Baldé (14), Ludovic Ajorque (19)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
38
Pedrinho
30
Marlon Gomes
10
Georgiy Sudakov
37
Kevin
7
Eguinaldo
19
Ludovic Ajorque
14
Mama Baldé
9
Kamory Doumbia
8
Hugo Magnetti
6
Edimilson Fernandes
45
Mahdi Camara
26
Mathias Pereira Lage
3
Abdoulaye Ndiaye
5
Brendan Chardonnet
7
Kenny Lala
40
Marco Bizot
Brest
Brest
4-4-2
Thay người
55’
Eguinaldo
Lassina Franck Traore
60’
Mahdi Camara
Romain Del Castillo
71’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
60’
Kamory Doumbia
Romain Faivre
71’
Vinicius Tobias
Yukhym Konoplia
60’
Ludovic Ajorque
Abdallah Sima
83’
Pedrinho
Oleksandr Zubkov
71’
Mama Balde
Ibrahim Salah
83’
Georgiy Sudakov
Artem Bondarenko
Cầu thủ dự bị
Denys Tvardovskyi
Grégoire Coudert
Kiril Fesiun
Noah Jauny
Marian Farina
Romain Del Castillo
Taras Stepanenko
Pierre Lees-Melou
Maryan Shved
Romain Faivre
Oleksandr Zubkov
Abdallah Sima
Yehor Nazaryna
Ibrahim Salah
Newerton
Anton Glushchenko
Artem Bondarenko
Yukhym Konoplia
Lassina Franck Traore
Tình hình lực lượng

Massadio Haïdara

Chấn thương cơ

Jordan Amavi

Chấn thương cơ

Julien Le Cardinal

Va chạm

Bradley Locko

Chấn thương gân Achilles

Jonas Martin

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
H1: 0-2
30/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow