Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Artem Bondarenko (Kiến tạo: Yegor Nazaryna)
28 - Kaua Elias (Kiến tạo: Isaque)
66 - Anton Glushchenko (Thay: Artem Bondarenko)
68 - Maryan Shved (Thay: Luca Meirelles)
78
- Viktor Einarsson (Thay: Arnor Gauti Jonsson)
64 - Oli Omarsson (Thay: David Ingvarsson)
64 - Viktor Einarsson
65 - Aron Bjarnason (Thay: Thor Ulfarsson)
65 - Kristinn Steindorsson (Thay: Hoeskuldur Gunnlaugsson)
70 - Gabriel Snaer Hallsson (Thay: Anton Ludviksson)
78
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Breidablik
Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Breidablik
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Anton Ludviksson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Snaer Hallsson.
Luca Meirelles rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Hoeskuldur Gunnlaugsson rời sân và được thay thế bởi Kristinn Steindorsson.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
Isaque đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Viktor Einarsson.
Thor Ulfarsson rời sân và được thay thế bởi Aron Bjarnason.
David Ingvarsson rời sân và được thay thế bởi Oli Omarsson.
Arnor Gauti Jonsson rời sân và được thay thế bởi Viktor Einarsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yegor Nazaryna đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadion Miejski im. Henryka Reymana, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Breidablik
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Alaa Ghram (18), Valeriy Bondar (5), Irakli Azarov (16), Yehor Nazaryna (29), Lucas dos Santos Ferreira (37), Artem Bondarenko (21), Isaque (14), Luca Meirelles (49), Kaua Elias (19)
Breidablik (4-3-3): Anton Ari Einarsson (1), Valgeir Valgeirsson (17), Asgeir Helgi Orrason (4), Viktor Orn Margeirsson (21), Kristinn Jonsson (19), Hoskuldur Gunnlaugsson (7), Anton Logi Ludviksson (13), Arnor Jonsson (6), Agust Orri Thorsteinsson (15), Thorleifur Ulfarsson (45), David Ingvarsson (18)
| Thay người | |||
| 68’ | Artem Bondarenko Anton Glushchenko | 64’ | Arnor Gauti Jonsson Viktor Karl Einarsson |
| 78’ | Luca Meirelles Maryan Shved | 64’ | David Ingvarsson Oli Omarsson |
| 65’ | Thor Ulfarsson Aron Bjarnason | ||
| 70’ | Hoeskuldur Gunnlaugsson Kristinn Steindorsson | ||
| 78’ | Anton Ludviksson Gabriel Snaer Hallsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Brynjar Bragason | ||
Marlon | Gylfi Berg Snholm | ||
Marlon Gomes | Viktor Karl Einarsson | ||
Eguinaldo | Oli Omarsson | ||
Maryan Shved | Kristinn Steindorsson | ||
Pedrinho | Aron Bjarnason | ||
Newerton | Kristófer Kristinsson | ||
Anton Glushchenko | Gabriel Snaer Hallsson | ||
Mykola Matvienko | Andri Yeoman | ||
Yukhym Konoplia | Damir Muminovic | ||
Oleh Ocheretko | Tobias Bendix Thomsen | ||
Gudmundur Magnusson | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Breidablik
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại