Thứ Sáu, 01/08/2025
Kevin (Kiến tạo: Kaua Elias)
12
Demir Tiknaz
16
Mykola Matviyenko
37
Kaua Elias (Kiến tạo: Vinicius Tobias)
45+2'
Amir Hadziahmetovic (Thay: Demir Tiknaz)
46
Artem Bondarenko (Thay: Kevin)
57
Newerton (Thay: Marlon Gomes)
57
Pedrinho
60
Lassina Traore (Thay: Kaua Elias)
64
Georgiy Sudakov (Thay: Pedrinho)
64
Semih Kilicsoy (Thay: Tammy Abraham)
65
Oleg Ocheretko
70
Vinicius Tobias
71
Amir Hadziahmetovic
71
Valeriy Bondar
71
Tayfur Bingol (Thay: Kartal Yilmaz)
77
Emirhan Topcu
79
Giorgi Gocholeishvili (Thay: Vinicius Tobias)
81
Necip Uysal (Thay: Joao Mario)
87
David Jurasek (Thay: Ernest Muci)
87
Alisson Santana
90+2'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Besiktas

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Besiktas
Besiktas
56 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 20
3 Việt vị 4
2 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Besiktas

Tất cả (27)
90+2' Thẻ vàng cho Alisson Santana.

Thẻ vàng cho Alisson Santana.

90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi David Jurasek.

87'

Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Necip Uysal.

81'

Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.

79' Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

77'

Kartal Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

71' Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.

Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.

71' Thẻ vàng cho Amir Hadziahmetovic.

Thẻ vàng cho Amir Hadziahmetovic.

71' Thẻ vàng cho Vinicius Tobias.

Thẻ vàng cho Vinicius Tobias.

70' Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

65'

Tammy Abraham rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

64'

Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Georgiy Sudakov.

64'

Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

60' Thẻ vàng cho Pedrinho.

Thẻ vàng cho Pedrinho.

57'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Newerton.

57'

Kevin rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.

46'

Demir Tiknaz rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Vinicius Tobias đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Besiktas

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Alisson Santana (30), Oleh Ocheretko (27), Pedrinho (38), Kevin (11), Kaua Elias (19)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (1), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Demir Tiknaz (5), Kartal Yilmaz (17), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Tammy Abraham (9)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
6
Marlon Gomes
30
Alisson Santana
27
Oleh Ocheretko
38
Pedrinho
11
Kevin
19
Kaua Elias
9
Tammy Abraham
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
18
João Mário
17
Kartal Yilmaz
5
Demir Tiknaz
53
Emirhan Topçu
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
1
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
57’
Kevin
Artem Bondarenko
46’
Demir Tiknaz
Amir Hadziahmetovic
57’
Marlon Gomes
Newerton
65’
Tammy Abraham
Semih Kılıçsoy
64’
Pedrinho
Georgiy Sudakov
77’
Kartal Yilmaz
Tayfur Bingol
64’
Kaua Elias
Lassina Franck Traore
87’
Joao Mario
Necip Uysal
81’
Vinicius Tobias
Giorgi Gocholeishvili
87’
Ernest Muci
David Jurásek
Cầu thủ dự bị
Kiril Fesiun
Ersin Destanoğlu
Giorgi Gocholeishvili
Necip Uysal
Irakli Azarov
Tayyib Talha Sanuç
Alaa Ghram
David Jurásek
Yukhym Konoplia
Tayfur Bingol
Eguinaldo
Serkan Emrecan Terzi
Maryan Shved
Amir Hadziahmetovic
Georgiy Sudakov
Milot Rashica
Artem Bondarenko
Salih Uçan
Yehor Nazaryna
Orkun Kökçü
Newerton
Keny Arroyo
Lassina Franck Traore
Semih Kılıçsoy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2024
Europa League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
Giao hữu
04/07 - 2025
VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
14/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ukraine
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Giao hữu
16/07 - 2025
13/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/06 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow