Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC hôm nay 16-09-2025

Giải AFC Champions League - Th 3, 16/9

Kết thúc

Shabab Al-Ahli Dubai FC

Shabab Al-Ahli Dubai FC

1 : 1

Tractor FC

Tractor FC

Hiệp một: 0-1
T3, 23:00 16/09/2025
Vòng 1 - AFC Champions League
 
K+Sport1
Tomislav Strkalj (Kiến tạo: Shoja Khalilzadeh)
14
Gaston Suarez (Thay: Nemanja Maksimovic)
39
Guilherme
45+3'
Federico Nicolas Cartabia (Thay: Harib Abdalla Suhail)
46
Kauan Santos (Thay: Mersad Seifi)
46
Domagoj Drozdek
52
Tibor Halilovic (Thay: Tomislav Strkalj)
57
Yuri Cesar (Thay: Sultan Adill Alamiri)
57
Guilherme
65
Aleksandar Sedlar
73
Reza Ghandipour (Thay: Saeid Ezatolahi)
76
Odildzhon Khamrobekov (Thay: Mehdi Shiri)
78
Masood Kazemayni (Thay: Mehdi Hashemnejad)
90
Kauan Santos
90+6'

Thống kê trận đấu Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC

số liệu thống kê
Shabab Al-Ahli Dubai FC
Shabab Al-Ahli Dubai FC
Tractor FC
Tractor FC
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC

Tất cả (41)
90+6' Thẻ vàng cho Kauan Santos.

Thẻ vàng cho Kauan Santos.

90+3'

Mehdi Hashemnejad rời sân và được thay thế bởi Masood Kazemayni.

85' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

78'

Mehdi Shiri rời sân và được thay thế bởi Odildzhon Khamrobekov.

76'

Saeid Ezatolahi rời sân và được thay thế bởi Reza Ghandipour.

73' Thẻ vàng cho Aleksandar Sedlar.

Thẻ vàng cho Aleksandar Sedlar.

65' V À A A O O O - Guilherme đã ghi bàn!

V À A A O O O - Guilherme đã ghi bàn!

57'

Sultan Adill Alamiri rời sân và được thay thế bởi Yuri Cesar.

57'

Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Tibor Halilovic.

52' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Domagoj Drozdek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Domagoj Drozdek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

46'

Mersad Seifi rời sân và được thay thế bởi Kauan Santos.

46'

Harib Abdalla Suhail rời sân và được thay thế bởi Federico Nicolas Cartabia.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Guilherme.

Thẻ vàng cho Guilherme.

39'

Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Gaston Suarez.

14'

Shoja Khalilzadeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A A O O O - Tomislav Strkalj đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tomislav Strkalj đã ghi bàn!

14' Tomislav Strkalj ghi bàn để đưa tỷ số thành 0-1 tại sân vận động Rashid.

Tomislav Strkalj ghi bàn để đưa tỷ số thành 0-1 tại sân vận động Rashid.

13'

Phạt góc được trao cho Tractor.

13'

Ném biên cao ở phần sân cho Tractor tại Dubai.

Đội hình xuất phát Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC

Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-4-2): Hamad Al Meqebaali (22), Mateus Henrique (75), Igor Gomes (25), Renan Victor (13), Mersad Seifi (23), Harib Suhail (7), Nemanja Maksimović (88), Nemanja Maksimović (88), Saeid Ezatolahi (6), Guilherme (77), Munas Dabbur (9), Sultan Adil (21)

Tractor FC (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Danial Esmaeilifar (11), Aleksandar Sedlar (4), Shojae Khalilzadeh (3), Mohammad Naderi (22), Mehdi Hashemnejad (20), Mehdi Shiri (2), Igor Postonjski (8), Domagoj Drozdek (25), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Tomislav Strkalj (19)

Shabab Al-Ahli Dubai FC
Shabab Al-Ahli Dubai FC
4-4-2
22
Hamad Al Meqebaali
75
Mateus Henrique
25
Igor Gomes
13
Renan Victor
23
Mersad Seifi
7
Harib Suhail
88
Nemanja Maksimović
88
Nemanja Maksimović
6
Saeid Ezatolahi
77
Guilherme
9
Munas Dabbur
21
Sultan Adil
19
Tomislav Strkalj
99
Amirhossein Hosseinzadeh
25
Domagoj Drozdek
8
Igor Postonjski
2
Mehdi Shiri
20
Mehdi Hashemnejad
22
Mohammad Naderi
3
Shojae Khalilzadeh
4
Aleksandar Sedlar
11
Danial Esmaeilifar
1
Alireza Beiranvand
Tractor FC
Tractor FC
4-4-2
Thay người
39’
Nemanja Maksimovic
Gaston Suarez
57’
Tomislav Strkalj
Tibor Halilovic
46’
Harib Abdalla Suhail
Federico Cartabia
78’
Mehdi Shiri
Odiljon Khamrobekov
46’
Mersad Seifi
Kauan Santos
90’
Mehdi Hashemnejad
Masood Kazemayni
57’
Sultan Adill Alamiri
Yuri Cesar
76’
Saeid Ezatolahi
Reza Ghandipour
Cầu thủ dự bị
Rakaan Al Menhali
Odiljon Khamrobekov
Reza Ghandipour
Adib Zarei
Mohammad Juma
Farshad Faraji
Federico Cartabia
Marko Johansson
Gaston Suarez
Tibor Halilovic
Walid Abbas Murad
Saeid Karimazar
Breno Cascardo
Masood Kazemayni
Yassine Boualam
Odiljon Khamrobekov
Yuri Cesar
Regi Lushkja
Kauan Santos
Mehrdad Mohammadi
Sebastian Gonzalez
Sadegh Moharrami
Adyson Soares
Mahdi Torabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC

UAE League Cup
AFC Champions League
VĐQG UAE
UAE League Cup
AFC Champions League
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
AFC Champions League
VĐQG UAE
AFC Champions League

Thành tích gần đây Tractor FC

VĐQG Iran
29/11 - 2025
AFC Champions League
24/11 - 2025
VĐQG Iran
08/11 - 2025
AFC Champions League
03/11 - 2025
VĐQG Iran
30/10 - 2025
25/10 - 2025
AFC Champions League
20/10 - 2025
VĐQG Iran
04/10 - 2025
AFC Champions League
29/09 - 2025
VĐQG Iran
25/09 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe5401612
2Melbourne City FCMelbourne City FC530219
3Machida ZelviaMachida Zelvia522138
4FC SeoulFC Seoul522138
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima522128
6Ulsan HyundaiUlsan Hyundai522118
7Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC521217
8Buriram UnitedBuriram United5212-17
9Gangwon FCGangwon FC5203-26
10Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5122-25T
11Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5113-34
12Shanghai PortShanghai Port5014-91
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal5500915
2Al-WahdaAl-Wahda5410613
3Tractor FCTractor FC5320711
4Al AhliAl Ahli5311610
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC5311310
6Al-Duhail SCAl-Duhail SC521227T
7Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club5212-67
8Al IttihadAl Ittihad520326
9Al-GharafaAl-Gharafa5104-63
10Al-SaddAl-Sadd5023-52
11Al ShortaAl Shorta5014-101
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow