Thẻ vàng cho Kauan Santos.
![]() Tomislav Strkalj (Kiến tạo: Shoja Khalilzadeh) 14 | |
![]() Gaston Suarez (Thay: Nemanja Maksimovic) 39 | |
![]() Guilherme 45+3' | |
![]() Federico Nicolas Cartabia (Thay: Harib Abdalla Suhail) 46 | |
![]() Kauan Santos (Thay: Mersad Seifi) 46 | |
![]() Domagoj Drozdek 52 | |
![]() Tibor Halilovic (Thay: Tomislav Strkalj) 57 | |
![]() Yuri Cesar (Thay: Sultan Adill Alamiri) 57 | |
![]() Guilherme 65 | |
![]() Aleksandar Sedlar 73 | |
![]() Reza Ghandipour (Thay: Saeid Ezatolahi) 76 | |
![]() Odildzhon Khamrobekov (Thay: Mehdi Shiri) 78 | |
![]() Masood Kazemayni (Thay: Mehdi Hashemnejad) 90 | |
![]() Kauan Santos 90+6' |
Thống kê trận đấu Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC

Diễn biến Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC

Mehdi Hashemnejad rời sân và được thay thế bởi Masood Kazemayni.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mehdi Shiri rời sân và được thay thế bởi Odildzhon Khamrobekov.
Saeid Ezatolahi rời sân và được thay thế bởi Reza Ghandipour.

Thẻ vàng cho Aleksandar Sedlar.

V À A A O O O - Guilherme đã ghi bàn!
Sultan Adill Alamiri rời sân và được thay thế bởi Yuri Cesar.
Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Tibor Halilovic.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Domagoj Drozdek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Mersad Seifi rời sân và được thay thế bởi Kauan Santos.
Harib Abdalla Suhail rời sân và được thay thế bởi Federico Nicolas Cartabia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Guilherme.
Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Gaston Suarez.
Shoja Khalilzadeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tomislav Strkalj đã ghi bàn!

Tomislav Strkalj ghi bàn để đưa tỷ số thành 0-1 tại sân vận động Rashid.
Phạt góc được trao cho Tractor.
Ném biên cao ở phần sân cho Tractor tại Dubai.
Đội hình xuất phát Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Tractor FC
Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-4-2): Hamad Al Meqebaali (22), Mateus Henrique (75), Igor Gomes (25), Renan Victor (13), Mersad Seifi (23), Harib Suhail (7), Nemanja Maksimović (88), Nemanja Maksimović (88), Saeid Ezatolahi (6), Guilherme (77), Munas Dabbur (9), Sultan Adil (21)
Tractor FC (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Danial Esmaeilifar (11), Aleksandar Sedlar (4), Shojae Khalilzadeh (3), Mohammad Naderi (22), Mehdi Hashemnejad (20), Mehdi Shiri (2), Igor Postonjski (8), Domagoj Drozdek (25), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Tomislav Strkalj (19)

Thay người | |||
39’ | Nemanja Maksimovic Gaston Suarez | 57’ | Tomislav Strkalj Tibor Halilovic |
46’ | Harib Abdalla Suhail Federico Cartabia | 78’ | Mehdi Shiri Odiljon Khamrobekov |
46’ | Mersad Seifi Kauan Santos | 90’ | Mehdi Hashemnejad Masood Kazemayni |
57’ | Sultan Adill Alamiri Yuri Cesar | ||
76’ | Saeid Ezatolahi Reza Ghandipour |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakaan Al Menhali | Odiljon Khamrobekov | ||
Reza Ghandipour | Adib Zarei | ||
Mohammad Juma | Farshad Faraji | ||
Federico Cartabia | Marko Johansson | ||
Gaston Suarez | Tibor Halilovic | ||
Walid Abbas Murad | Saeid Karimazar | ||
Breno Cascardo | Masood Kazemayni | ||
Yassine Boualam | Odiljon Khamrobekov | ||
Yuri Cesar | Regi Lushkja | ||
Kauan Santos | Mehrdad Mohammadi | ||
Sebastian Gonzalez | Sadegh Moharrami | ||
Adyson Soares | Mahdi Torabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
Thành tích gần đây Tractor FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại