Bogdan Planic 5 | |
Haythem Jouini 32 | |
Damian Garcia 52 | |
Pierre Kunde 65 | |
Sultan Adill Alamiri 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
AFC Champions League
VĐQG UAE
UAE League Cup
AFC Champions League
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
AFC Champions League
VĐQG UAE
AFC Champions League
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Dibba Al-Hisn
Hạng 2 UAE
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 20 | T T T T H | |
| 2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | T T T T H | |
| 3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T B H T T | |
| 4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T T T H H | |
| 5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H | |
| 6 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | B T B T B | |
| 7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B H B B T | |
| 8 | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T T H B B | |
| 9 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T T B B H | |
| 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B B T H B | |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B T B B | |
| 12 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B B B B T | |
| 13 | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | B B B H T | |
| 14 | 8 | 0 | 3 | 5 | -6 | 3 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
