![]() Carlos Fortes 17 | |
![]() Xulin Fan 27 | |
![]() (Pen) Rayan El Azrak 64 | |
![]() Ao Chen 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Shaanxi Union
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Suzhou Dongwu
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 19 | 37 | H B T T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 37 | T H H T T |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T T H T B | |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 4 | 28 | H T T H T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B B T H B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | B H B B T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T B T T B |
8 | 16 | 6 | 2 | 8 | -8 | 20 | T H H T B | |
9 | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | T H T H B | |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H T H B B |
11 | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B T | |
12 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B T H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | B H T H T |
14 | 16 | 3 | 5 | 8 | -10 | 14 | H B H B T | |
15 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -11 | 9 | H B H B B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -17 | 7 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại