Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Seychelles vs Kenya hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Seychelles

Seychelles

0 : 5

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-3
T3, 02:00 21/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Michael Olunga
3
Michael Olunga
6
Helton Monay
36
Masud Juma Choka
45+3'
Omar Khamis (Thay: Erick Otieno)
46
Kenner Nourrice (Thay: Helton Monay)
59
Majid Freminot (Thay: Elie Sopha)
59
Brandon Labrosse (Thay: Darel Damoo)
59
Rooney Onyango
62
Ayub Masika (Thay: Eric Johana Omondi)
66
Benson Omala (Thay: Masud Juma Choka)
66
Benson Omala
73
Brandon Labrosse
75
Stephan Ladouce (Thay: Makan Cissoko)
86
Frederick Renaud (Thay: Ryan Henriette)
86
Imra Raheriniaina
87
Nabi Kibunguchy (Thay: Johnstone Omurwa)
89
Timothy Noor Ouma (Thay: Rooney Onyango)
89

Thống kê trận đấu Seychelles vs Kenya

số liệu thống kê
Seychelles
Seychelles
Kenya
Kenya
26 Kiểm soát bóng 74
7 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 29
4 Việt vị 10
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Seychelles vs Kenya

Thay người
59’
Helton Monay
Kenner Nourrice
46’
Erick Otieno
Omar Khamis
59’
Darel Damoo
Brandon Labrosse
66’
Eric Johana Omondi
Ayub Masika
59’
Elie Sopha
Majid Freminot
66’
Masud Juma Choka
Benson Omala
86’
Makan Cissoko
Stephan Ladouce
89’
Rooney Onyango
Timothy Ouma
86’
Ryan Henriette
Frederick Renaud
89’
Johnstone Omurwa
Nabi Kibunguchy
Cầu thủ dự bị
Kenner Nourrice
Duke Abuya
Bertrand Esparon
Omar Khamis
Stephen Morgan
Alfred Scriven
Sebastien Larue
Daniel Sakari
Stephan Ladouce
Ayub Masika
Frederick Renaud
Duncan Otieno
Brandon Labrosse
Benson Omala
Majid Freminot
Timothy Ouma
Madrid Adrienne
Nabi Kibunguchy
Rohan Orphe
Kenneth Muguna
Noris Bibi
Joseph Okoth
Lance Ernesta
Ian Otieno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Seychelles

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
03/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
12/06 - 2024
08/06 - 2024
21/11 - 2023
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow