Thứ Bảy, 18/10/2025
Tani Oluwaseyi (Kiến tạo: Sergi Cardona)
17
Alfonso Pedraza (Thay: Santi Comesana)
29
Pape Gueye
42
Alfonso Pedraza
47
Djibril Sow
51
Tanguy Nianzou (Thay: Andres Castrin)
54
Alexis Sanchez (Thay: Chidera Ejuke)
55
Ruben Vargas (Thay: Adnan Januzaj)
59
Georges Mikautadze (Thay: Alberto Moleiro)
69
Nicolas Pepe (Thay: Tani Oluwaseyi)
69
Nemanja Gudelj
70
Jose Angel Carmona (Thay: Juanlu Sanchez)
71
Batista Mendy (Thay: Nemanja Gudelj)
71
Thomas Partey (Thay: Daniel Parejo)
84
Manor Solomon (Thay: Sergi Cardona)
84
Rafa Marin
85
Manor Solomon (Kiến tạo: Georges Mikautadze)
86
Oso
90+3'

Thống kê trận đấu Sevilla vs Villarreal

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Villarreal
Villarreal
65 Kiểm soát bóng 35
17 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 20
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 1
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Villarreal

Tất cả (302)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 65%, Villarreal: 35%.

90+7'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Sevilla thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 65%, Villarreal: 35%.

90+5'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Oso, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Oso, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90+4'

Sevilla đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jose Angel Carmona của Sevilla phạm lỗi với Alfonso Pedraza.

90+3'

Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Jose Angel Carmona từ Sevilla đá ngã Alfonso Pedraza.

90+3' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Oso, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Oso, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90+3'

Arnau Tenas thực hiện một pha cứu thua quyết định!

90+3'

Nỗ lực tốt của Batista Mendy khi anh hướng một cú sút về phía khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+3'

Rafa Marin từ Villarreal cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.

90+3'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Renato Veiga từ Villarreal đá ngã Cesar Azpilicueta.

90+2'

Sevilla đang kiểm soát bóng.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Sevilla: 64%, Villarreal: 36%.

90'

Ruben Vargas từ Sevilla đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.

90'

Cú tạt bóng của Gabriel Suazo từ Sevilla đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Villarreal

Sevilla (3-4-3): Odysseas Vlachodimos (1), César Azpilicueta (3), Andres Castrin (32), Kike Salas (4), Juanlu (16), Djibril Sow (20), Nemanja Gudelj (6), Gabriel Suazo (12), Adnan Januzaj (24), Akor Adams (9), Chidera Ejuke (21)

Villarreal (4-3-3): Arnau Tenas (25), Santiago Mouriño (15), Rafa Marín (4), Renato Veiga (12), Sergi Cardona (23), Santi Comesaña (14), Dani Parejo (10), Pape Gueye (18), Tajon Buchanan (17), Tani Oluwaseyi (21), Alberto Moleiro (20)

Sevilla
Sevilla
3-4-3
1
Odysseas Vlachodimos
3
César Azpilicueta
32
Andres Castrin
4
Kike Salas
16
Juanlu
20
Djibril Sow
6
Nemanja Gudelj
12
Gabriel Suazo
24
Adnan Januzaj
9
Akor Adams
21
Chidera Ejuke
20
Alberto Moleiro
21
Tani Oluwaseyi
17
Tajon Buchanan
18
Pape Gueye
10
Dani Parejo
14
Santi Comesaña
23
Sergi Cardona
12
Renato Veiga
4
Rafa Marín
15
Santiago Mouriño
25
Arnau Tenas
Villarreal
Villarreal
4-3-3
Thay người
54’
Andres Castrin
Tanguy Nianzou
29’
Santi Comesana
Alfonso Pedraza
55’
Chidera Ejuke
Alexis Sánchez
69’
Tani Oluwaseyi
Nicolas Pepe
59’
Adnan Januzaj
Ruben Vargas
69’
Alberto Moleiro
Georges Mikautadze
71’
Juanlu Sanchez
José Ángel Carmona
84’
Daniel Parejo
Thomas Partey
71’
Nemanja Gudelj
Batista Mendy
84’
Sergi Cardona
Manor Solomon
Cầu thủ dự bị
Ørjan Nyland
Diego Conde
José Ángel Carmona
Adrià Altimira
Tanguy Nianzou
Alfonso Pedraza
Fábio Cardoso
Thomas Partey
Oso
Mahamoud Barry
Alexis Sánchez
Hugo Lopez
Peque
Luiz Júnior
Isaac Romero
Manor Solomon
Ruben Vargas
Nicolas Pepe
Marcão
Georges Mikautadze
Batista Mendy
Lucien Agoumé
Tình hình lực lượng

Ramon Martinez Gil

Chấn thương gân kheo

Logan Costa

Chấn thương dây chằng chéo

Joan Jordán

Thoát vị

Juan Foyth

Chấn thương cơ

Alfonso Gonzales

Va chạm

Willy Kambwala

Chấn thương cơ

Gerard Moreno

Chấn thương gân kheo

Ayoze Pérez

Chấn thương cơ

Ilias Akhomach

Chấn thương gân kheo

Pau Cabanes

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Matías Almeyda

Marcelino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
13/03 - 2016
29/08 - 2016
05/02 - 2017
27/11 - 2017
14/04 - 2018
27/08 - 2018
18/02 - 2019
16/12 - 2019
23/06 - 2020
29/12 - 2020
16/05 - 2021
04/12 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
24/04 - 2023
04/12 - 2023
11/05 - 2024
24/08 - 2024
25/05 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-1
13/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
26/08 - 2025
H1: 1-1
18/08 - 2025
Giao hữu
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
05/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona96211320T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5EspanyolEspanyol9432215B H H B T
6AtleticoAtletico8341513T H T T H
7SevillaSevilla9414213T B T T B
8ElcheElche8341213H T H T B
9Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15MallorcaMallorca9225-48H B T B T
16ValenciaValencia8224-48B T H B B
17GironaGirona9144-127H B H H T
18Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
19Real OviedoReal Oviedo9207-126B B T B B
20SociedadSociedad8125-55B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow