Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jose Angel Carmona 20 | |
Victor Munoz 21 | |
Djibril Sow 28 | |
Tanguy Nianzou 45+2' | |
(Pen) Ruben Vargas 51 | |
Aimar Oroz (Thay: Enrique Barja) 54 | |
Jon Moncayola 61 | |
Nemanja Gudelj (Thay: Djibril Sow) 65 | |
Sheraldo Becker (Thay: Ruben Garcia) 70 | |
Alfon Gonzalez (Thay: Gerard Fernandez) 76 | |
Jorge Herrando (Thay: Flavien Boyomo) 82 | |
Gabriel Suazo 83 | |
Manu Bueno (Thay: Juanlu Sanchez) 86 | |
Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas) 87 | |
Batista Mendy 90+3' | |
Iker Munoz 90+3' |
Thống kê trận đấu Sevilla vs Osasuna


Diễn biến Sevilla vs Osasuna
Kiểm soát bóng: Sevilla: 48%, Osasuna: 52%.
Aimar Oroz treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Jose Angel Carmona giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jon Moncayola thực hiện quả đá phạt nhưng bóng bị chặn lại bởi hàng rào.
Marcao bị phạt vì đẩy Jorge Herrando.
Tanguy Nianzou bị phạt vì đẩy Alejandro Catena.
Phát bóng lên cho Osasuna.
Chidera Ejuke từ Sevilla tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Sevilla bắt đầu một pha phản công.
Batista Mendy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Sevilla được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài thổi phạt Batista Mendy của Sevilla vì đã phạm lỗi với Aimar Oroz.
Marcao trở lại sân.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Marcao bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Marcao bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị tạm dừng vì có cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Sevilla vs Osasuna
Sevilla (3-4-3): Odysseas Vlachodimos (1), José Ángel Carmona (2), Tanguy Nianzou (5), Marcão (23), Juanlu (16), Djibril Sow (20), Batista Mendy (19), Gabriel Suazo (12), Ruben Vargas (11), Akor Adams (9), Peque (14)
Osasuna (4-2-3-1): Sergio Herrera (1), Jon Moncayola (7), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Abel Bretones (23), Moi Gómez (16), Iker Muñoz (8), Victor Munoz (21), Rubén García (14), Kike Barja (11), Raul (9)


| Thay người | |||
| 65’ | Djibril Sow Nemanja Gudelj | 54’ | Enrique Barja Aimar Oroz |
| 76’ | Gerard Fernandez Alfonso Gonzales | 70’ | Ruben Garcia Sheraldo Becker |
| 86’ | Juanlu Sanchez Manu Bueno | 82’ | Flavien Boyomo Jorge Herrando |
| 87’ | Ruben Vargas Chidera Ejuke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ørjan Nyland | Aitor Fernández | ||
Alberto Flores | Juan Cruz | ||
Kike Salas | Jorge Herrando | ||
Ramon Martinez Gil | Inigo Arguibide | ||
Andres Castrin | Asier Osambela | ||
Oso | Sheraldo Becker | ||
Nemanja Gudelj | Aimar Oroz | ||
Joan Jordán | |||
Adnan Januzaj | |||
Manu Bueno | |||
Alfonso Gonzales | |||
Chidera Ejuke | |||
| Tình hình lực lượng | |||
César Azpilicueta Chấn thương bắp chân | Valentin Rosier Chấn thương gân kheo | ||
Isaac Romero Chấn thương háng | Lucas Torró Va chạm | ||
Alexis Sánchez Chấn thương đùi | Ante Budimir Chấn thương bắp chân | ||
Iker Benito Chấn thương dây chằng chéo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 23 | 34 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 16 | 33 | T T H H H | |
| 3 | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | T T T T T | |
| 4 | 14 | 9 | 4 | 1 | 16 | 31 | T T T T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 8 | 24 | B T H H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 2 | 24 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | -2 | 20 | T T B B T | |
| 8 | 14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H | |
| 10 | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | T T H T B | |
| 11 | 14 | 3 | 7 | 4 | -2 | 16 | B B H H B | |
| 12 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | T T B T B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -4 | 16 | B B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B T B H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | B H B B H | |
| 18 | 14 | 2 | 6 | 6 | -13 | 12 | H B T H H | |
| 19 | 14 | 2 | 3 | 9 | -10 | 9 | H B B B B | |
| 20 | 14 | 2 | 3 | 9 | -15 | 9 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
