Chủ Nhật, 19/10/2025
Ramon Martinez (Thay: Cesar Azpilicueta)
4
Ruben Vargas (Kiến tạo: Jose Angel Carmona)
16
Antonio Raillo
55
Gabriel Suazo
59
Mateo Joseph (Thay: Javi Llabres)
62
Johan Mojica (Thay: Mateu Morey)
62
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Jan Virgili)
67
Adnan Januzaj (Thay: Juanlu Sanchez)
71
Alexis Sanchez (Thay: Djibril Sow)
71
Akor Adams (Thay: Isaac Romero)
71
Mateo Joseph (Kiến tạo: Johan Mojica)
72
Mateo Joseph
77
Omar Mascarell (Thay: Manu Morlanes)
80
Pablo Torre (Thay: Sergi Darder)
80
Jose Angel Carmona
85
Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas)
88
Abdon Prats (Thay: Vedat Muriqi)
90

Thống kê trận đấu Sevilla vs Mallorca

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Mallorca
Mallorca
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 21
3 Việt vị 0
11 Chuyền dài 2
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Mallorca

Tất cả (300)
90+9'

Số khán giả hôm nay là 37008.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 58%, Mallorca: 42%.

90+8'

Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Akor Adams của Sevilla bị thổi việt vị.

90+7'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Adnan Januzaj bị phạt vì đẩy Samu.

90+6'

Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Sevilla: 60%, Mallorca: 40%.

90+5'

Trọng tài thổi phạt Marcao của Sevilla vì đã làm Abdon Prats ngã.

90+4'

Mallorca thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Johan Mojica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Cú sút của Chidera Ejuke bị chặn lại.

90+2'

Phát bóng lên cho Mallorca.

90+2'

Batista Mendy không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Kiểm soát bóng: Sevilla: 58%, Mallorca: 42%.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Mallorca

Sevilla (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (1), José Ángel Carmona (2), César Azpilicueta (3), Marcão (23), Gabriel Suazo (12), Batista Mendy (19), Lucien Agoumé (18), Juanlu (16), Djibril Sow (20), Ruben Vargas (11), Isaac Romero (7)

Mallorca (4-2-3-1): Leo Román (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Mateu Morey (2), Samú Costa (12), Manu Morlanes (8), Javier Llabrés (19), Sergi Darder (10), Jan Virgili (17), Vedat Muriqi (7)

Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
1
Odysseas Vlachodimos
2
José Ángel Carmona
3
César Azpilicueta
23
Marcão
12
Gabriel Suazo
19
Batista Mendy
18
Lucien Agoumé
16
Juanlu
20
Djibril Sow
11
Ruben Vargas
7
Isaac Romero
7
Vedat Muriqi
17
Jan Virgili
10
Sergi Darder
19
Javier Llabrés
8
Manu Morlanes
12
Samú Costa
2
Mateu Morey
21
Antonio Raíllo
24
Martin Valjent
23
Pablo Maffeo
1
Leo Román
Mallorca
Mallorca
4-2-3-1
Thay người
4’
Cesar Azpilicueta
Ramon Martinez Gil
62’
Javi Llabres
Mateo Joseph
71’
Juanlu Sanchez
Adnan Januzaj
62’
Mateu Morey
Johan Mojica
71’
Isaac Romero
Akor Adams
80’
Manu Morlanes
Omar Mascarell
71’
Djibril Sow
Alexis Sánchez
80’
Sergi Darder
Pablo Torre
88’
Ruben Vargas
Chidera Ejuke
90’
Vedat Muriqi
Abdón
Cầu thủ dự bị
Ørjan Nyland
Lucas Bergström
Kike Salas
Iván Cuéllar
Fábio Cardoso
Iliesse Salhi
Ramon Martinez Gil
David López
Oso
Javier Olaizola
Nemanja Gudelj
Omar Mascarell
Adnan Januzaj
Abdón
Manu Bueno
Mateo Joseph
Akor Adams
Pablo Torre
Alexis Sánchez
Marc Domenec
Peque
Johan Mojica
Chidera Ejuke
Tình hình lực lượng

Tanguy Nianzou

Chấn thương cơ

Marash Kumbulla

Chấn thương gân kheo

Joan Jordán

Thoát vị

Antonio Sánchez

Không xác định

Alfonso Gonzales

Va chạm

Dani Rodríguez

Không xác định

Takuma Asano

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Matías Almeyda

Jagoba Arrasate

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
05/11 - 2011
01/04 - 2012
23/10 - 2012
10/03 - 2013
21/12 - 2019
13/07 - 2020
28/10 - 2021
12/05 - 2022
15/10 - 2022
12/02 - 2023
10/12 - 2023
23/04 - 2024
28/08 - 2024
25/02 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-1
13/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
26/08 - 2025
H1: 1-1
18/08 - 2025
Giao hữu
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Mallorca

La Liga
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona97111422T T T B T
2Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
3VillarrealVillarreal9612719B T T T B
4Real BetisReal Betis9432415B H T T T
5EspanyolEspanyol9432215B H H B T
6AtleticoAtletico8341513T H T T H
7SevillaSevilla9414213T B T T B
8ElcheElche8341213H T H T B
9Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15MallorcaMallorca9225-48H B T B T
16ValenciaValencia8224-48B T H B B
17Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
18Real OviedoReal Oviedo9207-126B B T B B
19GironaGirona9135-136B H H T B
20SociedadSociedad8125-55B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow