Số khán giả hôm nay là 37008.
![]() Ramon Martinez (Thay: Cesar Azpilicueta) 4 | |
![]() Ruben Vargas (Kiến tạo: Jose Angel Carmona) 16 | |
![]() Antonio Raillo 55 | |
![]() Gabriel Suazo 59 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Javi Llabres) 62 | |
![]() Johan Mojica (Thay: Mateu Morey) 62 | |
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Jan Virgili) 67 | |
![]() Adnan Januzaj (Thay: Juanlu Sanchez) 71 | |
![]() Alexis Sanchez (Thay: Djibril Sow) 71 | |
![]() Akor Adams (Thay: Isaac Romero) 71 | |
![]() Mateo Joseph (Kiến tạo: Johan Mojica) 72 | |
![]() Mateo Joseph 77 | |
![]() Omar Mascarell (Thay: Manu Morlanes) 80 | |
![]() Pablo Torre (Thay: Sergi Darder) 80 | |
![]() Jose Angel Carmona 85 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas) 88 | |
![]() Abdon Prats (Thay: Vedat Muriqi) 90 |
Thống kê trận đấu Sevilla vs Mallorca


Diễn biến Sevilla vs Mallorca
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 58%, Mallorca: 42%.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Akor Adams của Sevilla bị thổi việt vị.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Adnan Januzaj bị phạt vì đẩy Samu.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sevilla: 60%, Mallorca: 40%.
Trọng tài thổi phạt Marcao của Sevilla vì đã làm Abdon Prats ngã.
Mallorca thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Johan Mojica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Chidera Ejuke bị chặn lại.
Phát bóng lên cho Mallorca.
Batista Mendy không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sevilla: 58%, Mallorca: 42%.
Đội hình xuất phát Sevilla vs Mallorca
Sevilla (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (1), José Ángel Carmona (2), César Azpilicueta (3), Marcão (23), Gabriel Suazo (12), Batista Mendy (19), Lucien Agoumé (18), Juanlu (16), Djibril Sow (20), Ruben Vargas (11), Isaac Romero (7)
Mallorca (4-2-3-1): Leo Román (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Mateu Morey (2), Samú Costa (12), Manu Morlanes (8), Javier Llabrés (19), Sergi Darder (10), Jan Virgili (17), Vedat Muriqi (7)


Thay người | |||
4’ | Cesar Azpilicueta Ramon Martinez Gil | 62’ | Javi Llabres Mateo Joseph |
71’ | Juanlu Sanchez Adnan Januzaj | 62’ | Mateu Morey Johan Mojica |
71’ | Isaac Romero Akor Adams | 80’ | Manu Morlanes Omar Mascarell |
71’ | Djibril Sow Alexis Sánchez | 80’ | Sergi Darder Pablo Torre |
88’ | Ruben Vargas Chidera Ejuke | 90’ | Vedat Muriqi Abdón |
Cầu thủ dự bị | |||
Ørjan Nyland | Lucas Bergström | ||
Kike Salas | Iván Cuéllar | ||
Fábio Cardoso | Iliesse Salhi | ||
Ramon Martinez Gil | David López | ||
Oso | Javier Olaizola | ||
Nemanja Gudelj | Omar Mascarell | ||
Adnan Januzaj | Abdón | ||
Manu Bueno | Mateo Joseph | ||
Akor Adams | Pablo Torre | ||
Alexis Sánchez | Marc Domenec | ||
Peque | Johan Mojica | ||
Chidera Ejuke |
Tình hình lực lượng | |||
Tanguy Nianzou Chấn thương cơ | Marash Kumbulla Chấn thương gân kheo | ||
Joan Jordán Thoát vị | Antonio Sánchez Không xác định | ||
Alfonso Gonzales Va chạm | Dani Rodríguez Không xác định | ||
Takuma Asano Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | B T T T B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | H B T B T |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -13 | 6 | B H H T B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại