- (og) Juan Iglesias
45 - Jose Angel Carmona
57 - Gerard Fernandez (Thay: Ruben Vargas)
57 - Isaac Romero (Thay: Chidera Ejuke)
67 - Gerard Fernandez
72 - Adria Pedrosa (Thay: Juanlu Sanchez)
85
- Adrian Liso (Kiến tạo: Luis Milla)
15 - Adrian Liso (Kiến tạo: Luis Milla)
51 - Mauro Arambarri
66 - Mario Martin
74 - Mario Martin
76 - Pepe Bordalas
81 - Ismael Bekhoucha (Thay: Luis Milla)
90
Thống kê trận đấu Sevilla vs Getafe
Đội hình xuất phát Sevilla vs Getafe
Sevilla (4-2-3-1): Ørjan Nyland (13), Juanlu (16), Andres Castrin (32), Kike Salas (4), José Ángel Carmona (2), Nemanja Gudelj (6), Lucien Agoumé (18), Dodi Lukébakio (10), Ruben Vargas (11), Chidera Ejuke (21), Akor Adams (9)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Domingos Duarte (22), Diego Rico (16), Davinchi (26), Mario Martín (6), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Adrian Liso (23), Christantus Uche (10)
Thay người | |||
57’ | Ruben Vargas Peque | 90’ | Luis Milla Ismael Bekhoucha |
67’ | Chidera Ejuke Isaac Romero | ||
85’ | Juanlu Sanchez Adrià Pedrosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Flores | Jiri Letacek | ||
Rafael Romero | Ismael Bekhoucha | ||
Adrià Pedrosa | Marc Vilaplana Dachs | ||
Marcão | Alex Sola | ||
Manu Bueno | Alberto Risco | ||
Edu Altozano | Peter Gonzalez | ||
Peque | Coba Gomes Da Costa | ||
Miguel Angel Sierra | Joselu Perez | ||
Isaac Romero | Borja Mayoral |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ramon Martinez Gil Chấn thương gân kheo | Kiko Femenía Va chạm | ||
Tanguy Nianzou Chấn thương đùi | Abdel Abqar Chấn thương gân kheo | ||
Stanis Idumbo-Muzambo Chấn thương háng | Yvan Neyou Va chạm | ||
Adnan Januzaj Chấn thương gân kheo | Jimenez Juanmi Không xác định | ||
Joan Jordán Thoát vị |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
3 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
4 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
5 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
6 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
7 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
8 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T H B |
9 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
10 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
12 | | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
13 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
14 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | B H H H |
15 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
16 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
18 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
19 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
20 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại