Lamine Fomba rời sân và được thay thế bởi Alonzo Vincent.
![]() Florian Aye (Kiến tạo: Lilian Njoh) 8 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Lamine Fomba) 50 | |
![]() Yoan Severin 56 | |
![]() Keyan Varela (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 58 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Dario Ulrich) 59 | |
![]() Alexandre Jankewitz (Thay: Randy Schneider) 59 | |
![]() Florian Aye (Kiến tạo: Timothe Cognat) 62 | |
![]() Nishan Burkart (Thay: Roman Buess) 73 | |
![]() Carmine Chiappetta (Thay: Elias Maluvunu) 73 | |
![]() Jamie Atangana (Thay: Keyan Varela) 77 | |
![]() Giotto Morandi (Thay: Alexis Antunes) 77 | |
![]() Carmine Chiappetta 79 | |
![]() Theo Golliard (Thay: Bafode Dansoko) 80 | |
![]() Samuel Mraz (Thay: Florian Aye) 85 | |
![]() Steve Rouiller (Thay: Yoan Severin) 89 | |
![]() Alonzo Vincent (Thay: Lamine Fomba) 89 |
Thống kê trận đấu Servette vs Winterthur


Diễn biến Servette vs Winterthur
Yoan Severin rời sân và được thay thế bởi Steve Rouiller.
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.
Bafode Dansoko rời sân và được thay thế bởi Theo Golliard.

Thẻ vàng cho Carmine Chiappetta.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.
Keyan Varela rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.
Elias Maluvunu rời sân và được thay thế bởi Carmine Chiappetta.
Roman Buess rời sân và được thay thế bởi Nishan Burkart.
Timothe Cognat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Florian Aye ghi bàn!
Randy Schneider rời sân và được thay thế bởi Alexandre Jankewitz.
Dario Ulrich rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keyan Varela ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yoan Severin.
Lamine Fomba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miroslav Stevanovic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lilian Njoh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Servette vs Winterthur
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Bradley Mazikou (18), Dylan Bronn (25), Yoan Severin (19), Lilian Njoh (14), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Keyan Varela (29), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97)
Winterthur (4-4-2): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Marvin Martins (66), Souleymane Diaby (18), Dario Ulrich (19), Randy Schneider (10), Luca Zuffi (7), Bafode Dansoko (11), Elias Maluvunu (37), Roman Buess (9)


Thay người | |||
77’ | Alexis Antunes Giotto Giuseppe Morandi | 59’ | Dario Ulrich Andrin Hunziker |
77’ | Keyan Varela Jamie Atangana | 59’ | Randy Schneider Alexandre Jankewitz |
85’ | Florian Aye Samuel Mraz | 73’ | Elias Maluvunu Carmine Chiappetta |
89’ | Yoan Severin Steve Rouiller | 73’ | Roman Buess Nishan Burkart |
89’ | Lamine Fomba Alonzo Vincent | 80’ | Bafode Dansoko Theo Golliard |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Rouiller | Theo Golliard | ||
Gael Ondua | Andrin Hunziker | ||
Anthony Baron | Carmine Chiappetta | ||
Giotto Giuseppe Morandi | Ledjan Sahitaj | ||
Jeremy Frick | Noah Brogli | ||
Leart Zuka | Tibault Citherlet | ||
Jamie Atangana | Stephane Cueni | ||
Samuel Mraz | Alexandre Jankewitz | ||
Alonzo Vincent | Nishan Burkart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Winterthur
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại