Trực tiếp kết quả Servette vs Winterthur hôm nay 26-02-2023
Khác Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/2 Kết thúc
Servette
1 : 1
Winterthur
Hiệp một: 1-0
Servette (4-3-3): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Nicolas Vouilloz (33), Yoan Severin (19), Gael Clichy (3), Timothe Cognat (8), Boris Adrian Cespedes (5), Patrick Pflucke (7), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Chris Bedia (29)
Winterthur (4-1-4-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Granit Lekaj (4), Souleymane Diaby (18), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Sayfallah Ltaief (24), Samuel Ballet (17), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)
Thay người | |||
66’ | Dereck Kutesa Sidiki Camara | 46’ | Sayfallah Ltaief Thibault Corbaz |
66’ | Chris Bedia Enzo Crivelli | 46’ | Adrian Gantenbein Michael Goncalves |
85’ | Patrick Pflucke Hussayn Touati | 65’ | Matteo Di Giusto Nishan Burkart |
89’ | Timothe Cognat Moussa Diallo | 78’ | Samir Ramizi Roman Buess |
89’ | Kevin Mbabu Samba Diba | 89’ | Joaquin Matias Ardaiz de los Santos Francisco Jose Rodriguez Araya |
Cầu thủ dự bị | |||
Sidiki Camara | Tobias Schattin | ||
Enzo Crivelli | Roy Gelmi | ||
Moussa Diallo | Roman Buess | ||
Samba Diba | Thibault Corbaz | ||
Theo Magnin | Michael Goncalves | ||
Edin Omeragic | Jozef Pukaj | ||
Steve Rouiller | Francisco Jose Rodriguez Araya | ||
Hussayn Touati | Eris Abedini | ||
Anthony Baron | Nishan Burkart |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T | |
2 | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T | |
3 | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B | |
5 | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B | |
6 | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T | |
7 | | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B | |
9 | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B | |
10 | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B | |
11 | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B | |
12 | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |