Chủ Nhật, 09/11/2025
Lamine Fomba
31
Nils Reichmuth (Thay: Mattias Kaeit)
46
Alexis Antunes
58
Genis Montolio (Thay: Michael Heule)
66
Brighton Labeau (Thay: Justin Roth)
72
Noah Rupp (Thay: Christopher Ibayi)
72
Giotto Morandi (Thay: Alexis Antunes)
74
Dylan Bronn
80
Giotto Morandi
84
Fabio Fehr (Thay: Kastriot Imeri)
88
Leonardo Bertone
90
Samuel Mraz (Thay: Miroslav Stevanovic)
90
Jeremy Guillemenot (Thay: Timothe Cognat)
90

Thống kê trận đấu Servette vs Thun

số liệu thống kê
Servette
Servette
Thun
Thun
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Servette vs Thun

Tất cả (44)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.

90+2'

Miroslav Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.

90' V À A A O O O - Leonardo Bertone đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leonardo Bertone đã ghi bàn!

88'

Kastriot Imeri rời sân và được thay thế bởi Fabio Fehr.

84' Thẻ vàng cho Giotto Morandi.

Thẻ vàng cho Giotto Morandi.

80' Thẻ vàng cho Dylan Bronn.

Thẻ vàng cho Dylan Bronn.

74'

Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.

72'

Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.

72'

Justin Roth rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.

66'

Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Genis Montolio.

58' Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

46'

Mattias Kaeit rời sân và được thay thế bởi Nils Reichmuth.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

32'

Thun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

31' Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

31' Lamine Fomba (Servette Geneva) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Lamine Fomba (Servette Geneva) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

30'

Liệu Thun có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Servette Geneva không?

29'

Đá phạt cho Servette Geneva ở phần sân nhà.

28'

Thun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Servette vs Thun

Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Bradley Mazikou (18), Steve Rouiller (4), Dylan Bronn (25), Lilian Njoh (14), Lamine Fomba (11), David Douline (28), Timothe Cognat (8), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97)

Thun (4-4-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Kastriot Imeri (7), Leonardo Bertone (6), Mattias Kait (14), Justin Roth (16), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)

Servette
Servette
4-2-3-1
1
Joel Mall
18
Bradley Mazikou
4
Steve Rouiller
25
Dylan Bronn
14
Lilian Njoh
11
Lamine Fomba
28
David Douline
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
10
Alexis Antunes
97
Florian Aye
74
Elmin Rastoder
18
Christopher Ibayi
16
Justin Roth
14
Mattias Kait
6
Leonardo Bertone
7
Kastriot Imeri
27
Michael Heule
23
Marco Burki
19
Jan Bamert
37
Lucien Dahler
24
Niklas Steffen
Thun
Thun
4-4-2
Thay người
74’
Alexis Antunes
Giotto Giuseppe Morandi
46’
Mattias Kaeit
Nils Reichmuth
90’
Timothe Cognat
Jeremy Guillemenot
66’
Michael Heule
Genis Montolio
90’
Miroslav Stevanovic
Samuel Mraz
72’
Christopher Ibayi
Noah Rupp
72’
Justin Roth
Brighton Labeau
88’
Kastriot Imeri
Fabio Fehr
Cầu thủ dự bị
Jeremy Frick
Nino Ziswiler
Gael Ondua
Fabio Fehr
Anthony Baron
Genis Montolio
Giotto Giuseppe Morandi
Noah Rupp
Yoan Severin
Vasilije Janjicic
Theo Magnin
Nils Reichmuth
Jeremy Guillemenot
Layton Stewart
Thomas Lopes
Brighton Labeau
Samuel Mraz
Marc Gutbub

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
H1: 0-1
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
18/10 - 2025
H1: 2-1
09/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
18/10 - 2025
H1: 2-1
05/10 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Thun

VĐQG Thụy Sĩ
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
H1: 2-0
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 2-1
04/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
04/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun1310121231T T T T T
2BaselBasel12714722T T B T H
3St. GallenSt. Gallen117041221B B T T B
4Young BoysYoung Boys12543-119B B T H H
5SionSion12534318H T B T B
6LuzernLuzern13454417H H B T B
7LuganoLugano11515-116T T T B T
8FC ZurichFC Zurich13517-616B B B B T
9LausanneLausanne12435415T H T B T
10ServetteServette13427-514B T T B B
11GrasshopperGrasshopper13346-913B B H B T
12WinterthurWinterthur13139-206B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow