Thứ Tư, 15/10/2025
Timothe Cognat
2
Behar Neziri
7
Timothe Cognat
10
Willem Geubbels
11
Willem Geubbels (Kiến tạo: Lukas Goertler)
18
Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot)
27
Alessandro Vogt
30
Loun Srdanovic
32
Dylan Bronn
39
Steve Rouiller
39
Alexis Antunes (Thay: Giotto Giuseppe Morandi)
46
Alexis Antunes (Thay: Giotto Morandi)
46
Enoch Owusu
51
Alexis Antunes
57
Hugo Vandermersch
59
Aliou Balde (Thay: Alessandro Vogt)
63
Kevin Csoboth (Thay: Enoch Owusu)
63
Jeremy Guillemenot
64
Theo Magnin (Thay: Loun Srdanovic)
66
Ablie Jallow (Thay: Jeremy Guillemenot)
66
Keyan Varela (Thay: Anthony Baron)
72
Lamine Fomba
72
Yoan Severin (Thay: Steve Rouiller)
74
Albert Vallci (Thay: Jozo Stanic)
76
Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler)
77
Shkelqim Vladi (Thay: Willem Geubbels)
80
(Pen) Aliou Balde
90+6'

Thống kê trận đấu Servette vs St. Gallen

số liệu thống kê
Servette
Servette
St. Gallen
St. Gallen
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
15 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Servette vs St. Gallen

Tất cả (35)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' V À A A O O O - Aliou Balde từ FC St. Gallen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Aliou Balde từ FC St. Gallen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

80'

Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

77'

Lukas Goertler rời sân và anh được thay thế bởi Mihailo Stevanovic.

76'

Jozo Stanic rời sân và anh được thay thế bởi Albert Vallci.

74'

Steve Rouiller rời sân và anh được thay thế bởi Yoan Severin.

72' Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

72'

Anthony Baron rời sân và anh được thay thế bởi Keyan Varela.

72' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

66'

Jeremy Guillemenot rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

66'

Loun Srdanovic rời sân và được thay thế bởi Theo Magnin.

64' Thẻ vàng cho Jeremy Guillemenot.

Thẻ vàng cho Jeremy Guillemenot.

63'

Enoch Owusu rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.

63'

Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.

59' Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

58' Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

57' Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

51' Thẻ vàng cho Enoch Owusu.

Thẻ vàng cho Enoch Owusu.

46'

Giotto Morandi rời sân và được thay thế bởi Alexis Antunes.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Servette vs St. Gallen

Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Loun Srdanovic (2), Dylan Bronn (25), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (6), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Miroslav Stevanovic (9), Giotto Giuseppe Morandi (7), Lilian Njoh (14), Jeremy Guillemenot (21)

St. Gallen (3-5-2): Lukas Watkowiak (25), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Behar Neziri (6), Carlo Boukhalfa (11), Enoch Owusu (47), Alessandro Vogt (18), Willem Geubbels (9)

Servette
Servette
4-2-3-1
32
Jeremy Frick
2
Loun Srdanovic
25
Dylan Bronn
4
Steve Rouiller
6
Anthony Baron
8
Timothe Cognat
11
Lamine Fomba
9
Miroslav Stevanovic
7
Giotto Giuseppe Morandi
14
Lilian Njoh
21
Jeremy Guillemenot
9
Willem Geubbels
18
Alessandro Vogt
47
Enoch Owusu
11
Carlo Boukhalfa
6
Behar Neziri
16
Lukas Görtler
28
Hugo Vandermersch
72
Cyrill May
4
Jozo Stanic
26
Tom Gaal
25
Lukas Watkowiak
St. Gallen
St. Gallen
3-5-2
Thay người
46’
Giotto Morandi
Alexis Antunes
63’
Alessandro Vogt
Aliou Balde
66’
Jeremy Guillemenot
Ablie Jallow
63’
Enoch Owusu
Kevin Csoboth
66’
Loun Srdanovic
Theo Magnin
76’
Jozo Stanic
Albert Vallci
72’
Anthony Baron
Keyan Varela
77’
Lukas Goertler
Mihailo Stevanovic
74’
Steve Rouiller
Yoan Severin
80’
Willem Geubbels
Shkelqim Vladi
Cầu thủ dự bị
Ablie Jallow
Janis Widmer
Joel Mall
Jordi Quintillà
Theo Magnin
Aliou Balde
Gael Ondua
Shkelqim Vladi
Yoan Severin
Albert Vallci
Alexis Antunes
Corsin Konietzke
Tiemoko Ouattara
Mihailo Stevanovic
Keyan Varela
Kevin Csoboth
Samuel Mraz
Tarik Seferovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
17/10 - 2021
13/02 - 2022
01/05 - 2022
17/07 - 2022
23/10 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
13/08 - 2023
01/02 - 2024
03/03 - 2024
06/10 - 2024
19/01 - 2025
06/04 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 1-3
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
31/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow