Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Timothe Cognat 2 | |
![]() Behar Neziri 7 | |
![]() Timothe Cognat 10 | |
![]() Willem Geubbels 11 | |
![]() Willem Geubbels (Kiến tạo: Lukas Goertler) 18 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot) 27 | |
![]() Alessandro Vogt 30 | |
![]() Loun Srdanovic 32 | |
![]() Dylan Bronn 39 | |
![]() Steve Rouiller 39 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Giotto Giuseppe Morandi) 46 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Giotto Morandi) 46 | |
![]() Enoch Owusu 51 | |
![]() Alexis Antunes 57 | |
![]() Hugo Vandermersch 59 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Alessandro Vogt) 63 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Enoch Owusu) 63 | |
![]() Jeremy Guillemenot 64 | |
![]() Theo Magnin (Thay: Loun Srdanovic) 66 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Jeremy Guillemenot) 66 | |
![]() Keyan Varela (Thay: Anthony Baron) 72 | |
![]() Lamine Fomba 72 | |
![]() Yoan Severin (Thay: Steve Rouiller) 74 | |
![]() Albert Vallci (Thay: Jozo Stanic) 76 | |
![]() Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler) 77 | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Willem Geubbels) 80 | |
![]() (Pen) Aliou Balde 90+6' |
Thống kê trận đấu Servette vs St. Gallen


Diễn biến Servette vs St. Gallen

V À A A O O O - Aliou Balde từ FC St. Gallen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Lukas Goertler rời sân và anh được thay thế bởi Mihailo Stevanovic.
Jozo Stanic rời sân và anh được thay thế bởi Albert Vallci.
Steve Rouiller rời sân và anh được thay thế bởi Yoan Severin.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.
Anthony Baron rời sân và anh được thay thế bởi Keyan Varela.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jeremy Guillemenot rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Loun Srdanovic rời sân và được thay thế bởi Theo Magnin.

Thẻ vàng cho Jeremy Guillemenot.
Enoch Owusu rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

Thẻ vàng cho Alexis Antunes.

Thẻ vàng cho Enoch Owusu.
Giotto Morandi rời sân và được thay thế bởi Alexis Antunes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Servette vs St. Gallen
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Loun Srdanovic (2), Dylan Bronn (25), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (6), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Miroslav Stevanovic (9), Giotto Giuseppe Morandi (7), Lilian Njoh (14), Jeremy Guillemenot (21)
St. Gallen (3-5-2): Lukas Watkowiak (25), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Behar Neziri (6), Carlo Boukhalfa (11), Enoch Owusu (47), Alessandro Vogt (18), Willem Geubbels (9)


Thay người | |||
46’ | Giotto Morandi Alexis Antunes | 63’ | Alessandro Vogt Aliou Balde |
66’ | Jeremy Guillemenot Ablie Jallow | 63’ | Enoch Owusu Kevin Csoboth |
66’ | Loun Srdanovic Theo Magnin | 76’ | Jozo Stanic Albert Vallci |
72’ | Anthony Baron Keyan Varela | 77’ | Lukas Goertler Mihailo Stevanovic |
74’ | Steve Rouiller Yoan Severin | 80’ | Willem Geubbels Shkelqim Vladi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ablie Jallow | Janis Widmer | ||
Joel Mall | Jordi Quintillà | ||
Theo Magnin | Aliou Balde | ||
Gael Ondua | Shkelqim Vladi | ||
Yoan Severin | Albert Vallci | ||
Alexis Antunes | Corsin Konietzke | ||
Tiemoko Ouattara | Mihailo Stevanovic | ||
Keyan Varela | Kevin Csoboth | ||
Samuel Mraz | Tarik Seferovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại