Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Miroslav Stevanovic
29 - Lilian Njoh (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)
53 - Lilian Njoh
53 - Keyan Varela (Thay: Samuel Mraz)
65 - Gael Ondoua (Thay: Lilian Njoh)
73 - Tiemoko Ouattara (Thay: Alexis Antunes)
83 - Theo Magnin
90 - Jeremy Guillemenot (Thay: Timothe Cognat)
106 - Ablie Jallow (Thay: Lamine Fomba)
114 - Giotto Morandi (Thay: Miroslav Stevanovic)
114 - Gael Ondoua
119 - Dylan Bronn
120
- Kaua Elias (Thay: Artem Bondarenko)
55 - Pedrinho (Thay: Alisson Santana)
55 - Lucas Ferreira (Thay: Marlon Gomes)
68 - Yukhym Konoplya (Thay: Vinicius Tobias)
68 - (Pen) Kevin
70 - Kevin
90+3' - Irakli Azarovi (Thay: Pedro Henrique)
100 - Marlon Santos (Thay: Oleg Ocheretko)
100 - Kaua Elias
113 - Kaua Elias
114 - Pedrinho
119
Thống kê trận đấu Servette vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Servette vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dylan Bronn.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Gael Ondoua.
Thẻ vàng cho Pedrinho.
Miroslav Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.
Lamine Fomba rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Thẻ vàng cho Kaua Elias.
V À A A A O O O - Kaua Elias ghi bàn!
Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Marlon Santos.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Irakli Azarovi.
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Thẻ vàng cho Kevin.
Thẻ vàng cho Theo Magnin.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Lilian Njoh rời sân và được thay thế bởi Gael Ondoua.
V À A A O O O - Kevin từ Shakhtar Donetsk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.
Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Thẻ vàng cho Lilian Njoh.
Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lilian Njoh đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Miroslav Stevanovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Servette vs Shakhtar Donetsk
Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Dylan Bronn (25), Anthony Baron (6), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Alexis Antunes (10), Samuel Mraz (90)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Alisson (30), Artem Bondarenko (21), Oleh Ocheretko (27), Kevin (11), Georgiy Sudakov (10)
Thay người | |||
65’ | Samuel Mraz Keyan Varela | 55’ | Artem Bondarenko Kaua Elias |
73’ | Lilian Njoh Gael Ondua | 55’ | Alisson Santana Pedrinho |
83’ | Alexis Antunes Tiemoko Ouattara | 68’ | Vinicius Tobias Yukhym Konoplia |
68’ | Marlon Gomes Lucas Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Frick | Kiril Fesiun | ||
Marwan Aubert | Marlon | ||
Gael Ondua | Maryan Shved | ||
Giotto Giuseppe Morandi | Irakli Azarov | ||
Tiemoko Ouattara | Kaua Elias | ||
Jeremy Guillemenot | Anton Glushchenko | ||
Keyan Varela | Viktor Tsukanov | ||
Ablie Jallow | Yukhym Konoplia | ||
Leart Zuka | Yehor Nazaryna | ||
Luca Scandurra | Lucas Ferreira | ||
Jamie Atangana | Marian Farina | ||
Pedrinho |
Nhận định Servette vs Shakhtar Donetsk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại