Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Spadanuda (Kiến tạo: Matteo Di Giusto) 5 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Thay: Keyan Anderson Pereira Varela) 46 | |
![]() Samuel Mraz (Thay: Ablie Jallow) 46 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Giotto Giuseppe Morandi) 46 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Giotto Morandi) 46 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Thay: Keyan Varela) 46 | |
![]() Alexis Antunes (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 58 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Adrian Grbic) 68 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Adrian Grbic) 68 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Kevin Spadanuda) 68 | |
![]() Theo Magnin 71 | |
![]() Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Julian von Moos) 75 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Gael Ondoua) 78 | |
![]() Bradley Mazikou (Thay: Lilian Njoh) 78 | |
![]() Severin Ottiger (Thay: Matteo Di Giusto) 86 | |
![]() Levin Winkler (Thay: Tyron Owusu) 86 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Timothe Cognat) 89 |
Thống kê trận đấu Servette vs Luzern


Diễn biến Servette vs Luzern
Timothe Cognat đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Miroslav Stevanovic đã ghi bàn!
Tyron Owusu rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.
Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.
Lilian Njoh rời sân và được thay thế bởi Bradley Mazikou.
Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.
Julian von Moos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matteo Di Giusto đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Theo Magnin.
Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.
Adrian Grbic rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Adrian Grbic rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.
Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexis Antunes đã ghi bàn!
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.
Keyan Varela rời sân và được thay thế bởi Miroslav Stevanovic.
Giotto Morandi rời sân và được thay thế bởi Alexis Antunes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matteo Di Giusto đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Servette vs Luzern
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (6), Lilian Njoh (14), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Giotto Giuseppe Morandi (7), Ablie Jallow (30), Keyan Varela (29), Florian Aye (97)
Luzern (4-2-3-1): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Andrejs Ciganiks (14), Tyron Owusu (24), Taisei Abe (6), Julian Von Moos (81), Matteo Di Giusto (11), Kevin Spadanuda (7), Adrian Grbic (9)


Thay người | |||
46’ | Giotto Morandi Alexis Antunes | 68’ | Kevin Spadanuda Sinan Karweina |
46’ | Keyan Varela Miroslav Stevanovic | 68’ | Adrian Grbic Lucas Ferreira |
46’ | Ablie Jallow Samuel Mraz | 86’ | Tyron Owusu levin Winkler |
78’ | Gael Ondoua Lamine Fomba | 86’ | Matteo Di Giusto Severin Ottiger |
78’ | Lilian Njoh Bradley Mazikou |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Frick | Vaso Vasic | ||
Alexis Antunes | Sinan Karweina | ||
Lamine Fomba | Andrej Vasovic | ||
Tiemoko Ouattara | Ruben Dantas Fernandes | ||
Bradley Mazikou | levin Winkler | ||
Dylan Bronn | Bung Meng Freimann | ||
Miroslav Stevanovic | Lucas Ferreira | ||
Luca Scandurra | Mio Zimmermann | ||
Samuel Mraz | Severin Ottiger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại