Trazie Thomas 13 | |
Theo Valls 26 | |
Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Theo Valls) 32 | |
Boris Cespedes 43 | |
(Pen) Stjepan Kukuruzovic 44 | |
Vincent Sasso 45 | |
Anel Husic 45 | |
Karim Sow 54 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 10 | 25 | B T T T T | |
| 2 | 11 | 7 | 0 | 4 | 12 | 21 | B B T T B | |
| 3 | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T T B T | |
| 4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H H T B T | |
| 5 | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | T B B T H | |
| 6 | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | T T T B T | |
| 7 | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | T H H H B | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B T T | |
| 9 | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | T B B B B | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 3 | 12 | H T H T B | |
| 11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 0 | 3 | 8 | -21 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

