Thẻ vàng cho Tiemoko Ouattara.
![]() Simone Stroscio 16 | |
![]() Gael Ondoua 32 | |
![]() Saulo Decarli (Kiến tạo: Luke Plange) 33 | |
![]() Florian Aye (Thay: Keyan Anderson Pereira Varela) 46 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Gael Ondua) 46 | |
![]() Florian Aye (Thay: Keyan Varela) 46 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Gael Ondoua) 46 | |
![]() (Pen) Florian Aye 56 | |
![]() Loris Giandomenico (Thay: Jonathan Asp) 60 | |
![]() Tomas Veron (Thay: Simone Stroscio) 60 | |
![]() Salifou Diarrassouba (Thay: Nikolas Muci) 67 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Thay: Jeremy Guillemenot) 73 | |
![]() Lamine Fomba (Kiến tạo: Florian Aye) 74 | |
![]() Justin Hammel 74 | |
![]() Pantaleo Creti (Thay: Allan Arigoni) 80 | |
![]() Jaime Atangana (Thay: Ablie Jallow) 87 | |
![]() Tiemoko Ouattara 90+6' |
Thống kê trận đấu Servette vs Grasshopper


Diễn biến Servette vs Grasshopper

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Jaime Atangana.
Allan Arigoni rời sân và được thay thế bởi Pantaleo Creti.

Thẻ vàng cho Justin Hammel.
Florian Aye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamine Fomba ghi bàn!
Jeremy Guillemenot rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Salifou Diarrassouba.
Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.
Jonathan Asp rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

ANH ẤY BỎ LỠ - Florian Aye thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.
Keyan Varela rời sân và được thay thế bởi Florian Aye.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luke Plange đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saulo Decarli đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gael Ondoua.

Thẻ vàng cho Simone Stroscio.
Johannes von Mandach ra hiệu cho Grasshopper được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Servette vs Grasshopper
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Loun Srdanovic (2), Dylan Bronn (25), Yoan Severin (19), Lilian Njoh (14), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Ablie Jallow (30), Keyan Varela (29), Jeremy Guillemenot (21)
Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Dorian Paloschi (73), Allan Arigoni (34), Hassane Imourane (5), Zvonarek Lovro (14), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Jonathan Asp (10)


Thay người | |||
46’ | Gael Ondoua Lamine Fomba | 60’ | Simone Stroscio Tomas Veron Lupi |
46’ | Keyan Varela Florian Aye | 60’ | Jonathan Asp Loris Giandomenico |
73’ | Jeremy Guillemenot Tiemoko Ouattara | 67’ | Nikolas Muci Salifou Diarrassouba |
87’ | Ablie Jallow Jamie Atangana | 80’ | Allan Arigoni Pantaleo Creti |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Frick | Nicolas Glaus | ||
Giotto Giuseppe Morandi | Tim Meyer | ||
Lamine Fomba | Salifou Diarrassouba | ||
Tiemoko Ouattara | Matteo Mantini | ||
Bradley Mazikou | Pantaleo Creti | ||
Theo Magnin | Tomas Veron Lupi | ||
Anthony Baron | Loris Giandomenico | ||
Jamie Atangana | Yannick Bettkober | ||
Florian Aye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Grasshopper
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại