Thứ Ba, 14/10/2025
Simone Stroscio
16
Gael Ondoua
32
Saulo Decarli (Kiến tạo: Luke Plange)
33
Florian Aye (Thay: Keyan Anderson Pereira Varela)
46
Lamine Fomba (Thay: Gael Ondua)
46
Florian Aye (Thay: Keyan Varela)
46
Lamine Fomba (Thay: Gael Ondoua)
46
(Pen) Florian Aye
56
Loris Giandomenico (Thay: Jonathan Asp)
60
Tomas Veron (Thay: Simone Stroscio)
60
Salifou Diarrassouba (Thay: Nikolas Muci)
67
Tiemoko Ouattara (Thay: Jeremy Guillemenot)
73
Lamine Fomba (Kiến tạo: Florian Aye)
74
Justin Hammel
74
Pantaleo Creti (Thay: Allan Arigoni)
80
Jaime Atangana (Thay: Ablie Jallow)
87
Tiemoko Ouattara
90+6'

Thống kê trận đấu Servette vs Grasshopper

số liệu thống kê
Servette
Servette
Grasshopper
Grasshopper
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Servette vs Grasshopper

Tất cả (37)
90+6' Thẻ vàng cho Tiemoko Ouattara.

Thẻ vàng cho Tiemoko Ouattara.

87'

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.

87'

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Jaime Atangana.

80'

Allan Arigoni rời sân và được thay thế bởi Pantaleo Creti.

74' Thẻ vàng cho Justin Hammel.

Thẻ vàng cho Justin Hammel.

74'

Florian Aye đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Lamine Fomba ghi bàn!

V À A A O O O - Lamine Fomba ghi bàn!

73'

Jeremy Guillemenot rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.

67'

Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Salifou Diarrassouba.

60'

Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.

60'

Jonathan Asp rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

56' ANH ẤY BỎ LỠ - Florian Aye thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Florian Aye thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

46'

Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.

46'

Keyan Varela rời sân và được thay thế bởi Florian Aye.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Luke Plange đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

33' V À A A O O O - Saulo Decarli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saulo Decarli đã ghi bàn!

32' Thẻ vàng cho Gael Ondoua.

Thẻ vàng cho Gael Ondoua.

16' Thẻ vàng cho Simone Stroscio.

Thẻ vàng cho Simone Stroscio.

15'

Johannes von Mandach ra hiệu cho Grasshopper được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát Servette vs Grasshopper

Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Loun Srdanovic (2), Dylan Bronn (25), Yoan Severin (19), Lilian Njoh (14), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Ablie Jallow (30), Keyan Varela (29), Jeremy Guillemenot (21)

Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Dorian Paloschi (73), Allan Arigoni (34), Hassane Imourane (5), Zvonarek Lovro (14), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Jonathan Asp (10)

Servette
Servette
4-2-3-1
1
Joel Mall
2
Loun Srdanovic
25
Dylan Bronn
19
Yoan Severin
14
Lilian Njoh
8
Timothe Cognat
5
Gael Ondua
9
Miroslav Stevanovic
30
Ablie Jallow
29
Keyan Varela
21
Jeremy Guillemenot
10
Jonathan Asp
9
Nikolas Muci
7
Luke Plange
28
Simone Stroscio
14
Zvonarek Lovro
5
Hassane Imourane
34
Allan Arigoni
73
Dorian Paloschi
3
Saulo Decarli
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
3-4-3
Thay người
46’
Gael Ondoua
Lamine Fomba
60’
Simone Stroscio
Tomas Veron Lupi
46’
Keyan Varela
Florian Aye
60’
Jonathan Asp
Loris Giandomenico
73’
Jeremy Guillemenot
Tiemoko Ouattara
67’
Nikolas Muci
Salifou Diarrassouba
87’
Ablie Jallow
Jamie Atangana
80’
Allan Arigoni
Pantaleo Creti
Cầu thủ dự bị
Jeremy Frick
Nicolas Glaus
Giotto Giuseppe Morandi
Tim Meyer
Lamine Fomba
Salifou Diarrassouba
Tiemoko Ouattara
Matteo Mantini
Bradley Mazikou
Pantaleo Creti
Theo Magnin
Tomas Veron Lupi
Anthony Baron
Loris Giandomenico
Jamie Atangana
Yannick Bettkober
Florian Aye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
29/08 - 2021
21/11 - 2021
06/03 - 2022
17/04 - 2022
28/08 - 2022
21/10 - 2022
12/02 - 2023
07/05 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
20/04 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025
16/02 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Giao hữu
12/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow