Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albian Ajeti 5 | |
![]() Jeremy Agbonifo 17 | |
![]() Timothe Cognat 28 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 41 | |
![]() Adrian Leon Barisic 45+1' | |
![]() Marin Soticek (Thay: Jeremy Agbonifo) 46 | |
![]() Keyan Varela (Thay: Lilian Njoh) 57 | |
![]() Philip Otele 59 | |
![]() Samuel Mraz (Thay: Alexis Antunes) 67 | |
![]() Arlet Junior Ze (Thay: Philip Otele) 69 | |
![]() Andrej Bacanin (Thay: Metinho) 70 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti) 82 | |
![]() Jamie Atangana (Thay: Miroslav Stevanovic) 82 | |
![]() Moussa Cisse (Thay: Dominik Schmid) 87 |
Thống kê trận đấu Servette vs Basel


Diễn biến Servette vs Basel
Dominik Schmid rời sân và được thay thế bởi Moussa Cisse.
Miroslav Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.
Metinho rời sân và được thay thế bởi Andrej Bacanin.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Arlet Junior Ze.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.

V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!
Lilian Njoh rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.
Jeremy Agbonifo rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Leon Barisic.
Xherdan Shaqiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Timothe Cognat.

Thẻ vàng cho Jeremy Agbonifo.

V À A A O O O - Albian Ajeti ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Servette vs Basel
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Dylan Bronn (25), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97)
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Flavius Daniliuc (24), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Dominik Robin Schmid (31), Jeremy Agbonifo (9), Leo Leroy (22), Metinho (5), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23), Xherdan Shaqiri (10)


Thay người | |||
57’ | Lilian Njoh Keyan Varela | 46’ | Jeremy Agbonifo Marin Soticek |
67’ | Alexis Antunes Samuel Mraz | 69’ | Philip Otele Arlet Ze |
82’ | Miroslav Stevanovic Jamie Atangana | 70’ | Metinho Andrej Bacanin |
82’ | Albian Ajeti Moritz Broschinski | ||
87’ | Dominik Schmid Moussa Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Frick | Mirko Salvi | ||
Steve Rouiller | Moussa Cisse | ||
Anthony Baron | Jonas Adjei Adjetey | ||
Gael Ondua | Kevin Ruegg | ||
Giotto Giuseppe Morandi | Koba Koindredi | ||
Alonzo Vincent | Marin Soticek | ||
Jamie Atangana | Andrej Bacanin | ||
Samuel Mraz | Moritz Broschinski | ||
Keyan Varela | Arlet Ze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại