Sami Gokhan Altiparmak 21 | |
Mehmet Murat Ucar 32 | |
Batuhan Isciler 44 | |
Daniel Moreno (Thay: Cekdar Orhan) 46 | |
Mbaye Diagne 57 | |
Gokhan Altiparmak 68 | |
Erhan Celenk (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 70 | |
Seref Ozcan (Thay: Sami Gokhan Altiparmak) 70 | |
Andre Poko (Thay: Aytac Kara) 71 | |
Fernando Andrade (Thay: Dia Saba) 79 | |
Dmitri Tikhiy (Thay: Selim Dilli) 83 | |
Mbaye Diagne 87 | |
Cheikhou Kouyate (Thay: Adama Traore) 90 | |
Felix Afena-Gyan (Thay: Mbaye Diagne) 90 |
Thống kê trận đấu Serik Belediyespor vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Serik Belediyespor

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Serik Belediyespor vs Amed Sportif
Serik Belediyespor: Ibrahim Demir (13), Aleksandr Martynov (4), Selim Dilli (20), Bilal Ceylan (22), Kirill Gotsuk (24), Batuhan Isciler (35), Serkan Emrecan Terzi (3), Joao Pedro Reis Amaral (10), Burak Asan (58), Ilya Berkovskiy (7), Sami Gokhan Altiparmak (79)
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Ugur Adem Gezer (15), Mehmet Yeşil (21), Hasan Ali Kaldirim (3), Sinan Kurt (5), Adama Traoré (11), Aytaç Kara (35), Dia Saba (91), Cekdar Orhan (10), Mbaye Diagne (45), Mehmet Murat Ucar (7)
| Thay người | |||
| 70’ | Sami Gokhan Altiparmak Seref Ozcan | 46’ | Cekdar Orhan Daniel Moreno |
| 70’ | Joao Pedro Reis Amaral Erhan Celenk | 71’ | Aytac Kara Andre Poko |
| 83’ | Selim Dilli Dmitri Tikhiy | 79’ | Dia Saba Fernando Andrade |
| 90’ | Adama Traore Cheikhou Kouyaté | ||
| 90’ | Mbaye Diagne Felix Afena-Gyan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sertan Tashgin | Cheikhou Kouyaté | ||
Dmitri Tikhiy | Emrah Bassan | ||
Ilya Sadygov | Andre Poko | ||
Gokhan Karadeniz | Bartu Kaya | ||
Kerem Sen | Daniel Moreno | ||
Sahverdi Cetin | Felix Afena-Gyan | ||
Gokhan Akkan | Oktay Aydin | ||
Erten Ersu | Alberk Koc | ||
Seref Ozcan | Celal Hanalp | ||
Erhan Celenk | Fernando Andrade | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serik Belediyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch