Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Lukass Vapne) 12 | |
Aleksandar Katai (Thay: Nemanja Radonjic) 46 | |
Aleksandar Stankovic (Thay: Sasa Lukic) 46 | |
Ognjen Mimovic (Thay: Strahinja Pavlovic) 46 | |
Aleksandar Katai (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) 49 | |
Roberts Savalnieks 59 | |
Aleksandar Stankovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) 60 | |
Eduards Daskevics 62 | |
Aleksejs Saveljevs (Thay: Janis Ikaunieks) 65 | |
Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 65 | |
Vitalijs Jagodinskis (Thay: Maksims Tonisevs) 78 | |
Kristers Penkevics (Thay: Eduards Daskevics) 78 | |
Jovan Milosevic (Thay: Luka Jovic) 80 | |
Ingars Pulis (Thay: Lukass Vapne) 83 | |
Nemanja Gudelj (Thay: Marko Grujic) 85 |
Thống kê trận đấu Serbia vs Latvia


Diễn biến Serbia vs Latvia
Marko Grujic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Ingars Pulis.
Luka Jovic rời sân và được thay thế bởi Jovan Milosevic.
Eduards Daskevics rời sân và được thay thế bởi Kristers Penkevics.
Maksims Tonisevs rời sân và được thay thế bởi Vitalijs Jagodinskis.
Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.
Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Aleksejs Saveljevs.
Thẻ vàng cho Eduards Daskevics.
Andrija Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aleksandar Stankovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roberts Savalnieks.
Andrija Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Aleksandar Katai đã ghi bàn!
Sasa Lukic rời sân và anh được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.
Nemanja Radonjic rời sân và anh được thay thế bởi Aleksandar Katai.
Strahinja Pavlovic rời sân và anh được thay thế bởi Ognjen Mimovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukass Vapne đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Serbia vs Latvia
Serbia (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Filip Kostić (11), Saša Lukić (10), Marko Grujić (5), Andrija Živković (14), Lazar Samardžić (20), Nemanja Radonjic (7), Luka Jović (8)
Latvia (5-4-1): Rihards Matrevics (23), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Deniss Meļņiks (21), Raivis Jurkovskis (13), Maksims Tonisevs (19), Janis Ikaunieks (10), Lukass Vapne (17), Dmitrijs Zelenkovs (15), Eduards Daskevics (7), Vladislavs Gutkovskis (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Strahinja Pavlovic Ognjen Mimovic | 65’ | Vladislavs Gutkovskis Marko Regza |
| 46’ | Sasa Lukic Aleksandar Stankovic | 65’ | Janis Ikaunieks Aleksejs Saveļjevs |
| 46’ | Nemanja Radonjic Aleksandar Katai | 78’ | Maksims Tonisevs Vitalijs Jagodinskis |
| 80’ | Luka Jovic Jovan Milosevic | 78’ | Eduards Daskevics Kristers Penkevics |
| 85’ | Marko Grujic Nemanja Gudelj | 83’ | Lukass Vapne Ingars Pulis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jovan Milosevic | Krisjanis Zviedris | ||
Veljko Ilic | Frenks Davids Orols | ||
Đorđe Petrović | Daniels Balodis | ||
Ognjen Mimovic | Vitalijs Jagodinskis | ||
Nemanja Gudelj | Ingars Pulis | ||
Peter Ratkov | Danila Patijcuks | ||
Miloš Veljković | Kristaps Grabovskis | ||
Veljko Milosavljevic | Kristers Penkevics | ||
Luka Ilic | Marko Regza | ||
Aleksandar Stankovic | Bruno Melnis | ||
Aleksa Terzić | Aleksejs Saveļjevs | ||
Aleksandar Katai | |||
Nhận định Serbia vs Latvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Latvia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T | |
| 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H H B | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 | H T T T H | |
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T T B | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 | B B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | T T T B T | |
| 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T T B H T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 15 | T T H T H | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T B T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -24 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
