Thứ Hai, 17/11/2025
Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Lukass Vapne)
12
Aleksandar Katai (Thay: Nemanja Radonjic)
46
Aleksandar Stankovic (Thay: Sasa Lukic)
46
Ognjen Mimovic (Thay: Strahinja Pavlovic)
46
Aleksandar Katai (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
49
Roberts Savalnieks
59
Aleksandar Stankovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
60
Eduards Daskevics
62
Aleksejs Saveljevs (Thay: Janis Ikaunieks)
65
Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
65
Vitalijs Jagodinskis (Thay: Maksims Tonisevs)
78
Kristers Penkevics (Thay: Eduards Daskevics)
78
Jovan Milosevic (Thay: Luka Jovic)
80
Ingars Pulis (Thay: Lukass Vapne)
83
Nemanja Gudelj (Thay: Marko Grujic)
85

Thống kê trận đấu Serbia vs Latvia

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Latvia
Latvia
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Serbia vs Latvia

Tất cả (24)
90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Marko Grujic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.

83'

Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Ingars Pulis.

80'

Luka Jovic rời sân và được thay thế bởi Jovan Milosevic.

78'

Eduards Daskevics rời sân và được thay thế bởi Kristers Penkevics.

78'

Maksims Tonisevs rời sân và được thay thế bởi Vitalijs Jagodinskis.

65'

Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.

65'

Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Aleksejs Saveljevs.

62' Thẻ vàng cho Eduards Daskevics.

Thẻ vàng cho Eduards Daskevics.

60'

Andrija Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Aleksandar Stankovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Stankovic đã ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Roberts Savalnieks.

Thẻ vàng cho Roberts Savalnieks.

49'

Andrija Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A A O O O - Aleksandar Katai đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Aleksandar Katai đã ghi bàn!

46'

Sasa Lukic rời sân và anh được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.

46'

Nemanja Radonjic rời sân và anh được thay thế bởi Aleksandar Katai.

46'

Strahinja Pavlovic rời sân và anh được thay thế bởi Ognjen Mimovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

12'

Lukass Vapne đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Serbia vs Latvia

Serbia (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Filip Kostić (11), Saša Lukić (10), Marko Grujić (5), Andrija Živković (14), Lazar Samardžić (20), Nemanja Radonjic (7), Luka Jović (8)

Latvia (5-4-1): Rihards Matrevics (23), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Deniss Meļņiks (21), Raivis Jurkovskis (13), Maksims Tonisevs (19), Janis Ikaunieks (10), Lukass Vapne (17), Dmitrijs Zelenkovs (15), Eduards Daskevics (7), Vladislavs Gutkovskis (9)

Serbia
Serbia
4-2-3-1
1
Predrag Rajković
16
Strahinja Erakovic
4
Nikola Milenković
3
Strahinja Pavlović
11
Filip Kostić
10
Saša Lukić
5
Marko Grujić
14
Andrija Živković
20
Lazar Samardžić
7
Nemanja Radonjic
8
Luka Jović
9
Vladislavs Gutkovskis
7
Eduards Daskevics
15
Dmitrijs Zelenkovs
17
Lukass Vapne
10
Janis Ikaunieks
19
Maksims Tonisevs
13
Raivis Jurkovskis
21
Deniss Meļņiks
4
Roberts Veips
11
Roberts Savaļnieks
23
Rihards Matrevics
Latvia
Latvia
5-4-1
Thay người
46’
Strahinja Pavlovic
Ognjen Mimovic
65’
Vladislavs Gutkovskis
Marko Regza
46’
Sasa Lukic
Aleksandar Stankovic
65’
Janis Ikaunieks
Aleksejs Saveļjevs
46’
Nemanja Radonjic
Aleksandar Katai
78’
Maksims Tonisevs
Vitalijs Jagodinskis
80’
Luka Jovic
Jovan Milosevic
78’
Eduards Daskevics
Kristers Penkevics
85’
Marko Grujic
Nemanja Gudelj
83’
Lukass Vapne
Ingars Pulis
Cầu thủ dự bị
Jovan Milosevic
Krisjanis Zviedris
Veljko Ilic
Frenks Davids Orols
Đorđe Petrović
Daniels Balodis
Ognjen Mimovic
Vitalijs Jagodinskis
Nemanja Gudelj
Ingars Pulis
Peter Ratkov
Danila Patijcuks
Miloš Veljković
Kristaps Grabovskis
Veljko Milosavljevic
Kristers Penkevics
Luka Ilic
Marko Regza
Aleksandar Stankovic
Bruno Melnis
Aleksa Terzić
Aleksejs Saveļjevs
Aleksandar Katai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-1
17/11 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ54101213T T T H T
2KosovoKosovo5311110B T H T T
3SloveniaSlovenia5032-53H B H H B
4Thụy ĐiểnThụy Điển5014-81H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch53201111H T T T H
2ScotlandScotland5311410H T T T B
3Hy LạpHy Lạp5203-26T B B B T
4BelarusBelarus5014-131B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha55001915T T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5401512T B T T T
3GeorgiaGeorgia5104-73B T B B B
4BulgariaBulgaria5005-170B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo76011818T T T B T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina75111016T T B H T
3RomaniaRomania7313310B T H T B
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ74301515T T H T H
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales7412413T B T B T
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein7007-240B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow