Thứ Sáu, 28/11/2025
Hojatollah Haghverdi
27
Hojatollah Haghverdi
29
(Pen) Dusan Vlahovic
30
Emin Makhmudov
45
Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Darko Lazovic)
53
Maksim Medvedev
65
(Pen) Dusan Tadic
83

Thống kê trận đấu Serbia vs Azerbaijan

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Azerbaijan
Azerbaijan
55 Kiểm soát bóng 45
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 10

Diễn biến Serbia vs Azerbaijan

Tất cả (19)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Dusan Vlahovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.

88'

Darko Lazovic sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Filip Mladenovic.

84'

Emin Makhmudov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vugar Mustafayev.

83'

G O O O A A A L - Dusan Tadic của Serbia sút xa từ chấm phạt đền!

75'

Filip Kostic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Radonjic.

73'

Filip Ozobic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Namig Alasgarov.

73'

Araz Abdullayev ra sân và anh ấy được thay thế bằng Anatoly Nuriyev.

73'

Renat Dadashov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ramil Sheydaev.

65'

Marko Grujic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dusan Tadic.

65'

Luka Jovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.

65'

Thẻ vàng cho Maksim Medvedev.

63'

Abbas Huseynov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tellur Mutallimov.

53'

G O O O A A A L - Dusan Vlahovic là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2'

G O O O A A A L - Emin Makhmudov đang nhắm vào mục tiêu!

30'

G O O O A A A L - Dusan Vlahovic của Serbia sút xa từ chấm phạt đền!

29'

Thẻ vàng cho Hojatollah Haghverdi.

Đội hình xuất phát Serbia vs Azerbaijan

Serbia (3-4-1-2): Predrag Rajkovic (12), Milos Veljkovic (4), Stefan Mitrovic (13), Matija Nastasic (5), Darko Lazovic (22), Marko Grujic (21), Sasa Lukic (16), Filip Kostic (17), Sergej Milinkovic-Savic (20), Luka Jovic (11), Dusan Vlahovic (18)

Azerbaijan (3-4-3): Shakhruddin Magomedaliyev (12), Maksim Medvedev (5), Hojatollah Haghverdi (4), Anton Krivotsyuk (18), Abbas Huseynov (13), Qara Garayev (2), Emin Makhmudov (8), Azer Salahli (3), Araz Abdullayev (21), Renat Dadashov (9), Filip Ozobic (19)

Serbia
Serbia
3-4-1-2
12
Predrag Rajkovic
4
Milos Veljkovic
13
Stefan Mitrovic
5
Matija Nastasic
22
Darko Lazovic
21
Marko Grujic
16
Sasa Lukic
17
Filip Kostic
20
Sergej Milinkovic-Savic
11
Luka Jovic
18 2
Dusan Vlahovic
19
Filip Ozobic
9
Renat Dadashov
21
Araz Abdullayev
3
Azer Salahli
8
Emin Makhmudov
2
Qara Garayev
13
Abbas Huseynov
18
Anton Krivotsyuk
4
Hojatollah Haghverdi
5
Maksim Medvedev
12
Shakhruddin Magomedaliyev
Azerbaijan
Azerbaijan
3-4-3
Thay người
0’
Marko Dmitrovic
0’
Emil Balayev
0’
Mile Svilar
0’
Aydin Bayramov
0’
Uros Racic
0’
Rahim Sadikhov
0’
Nemanja Gudelj
0’
Murad Khachaiev
0’
Andrija Zivkovic
0’
Tural Bayramov
0’
Uros Spajic
0’
Mert Celik
0’
Mihailo Ristic
0’
Bakhtiyar Hasanalizade
65’
Luka Jovic
Aleksandar Mitrovic
63’
Abbas Huseynov
Tellur Mutallimov
65’
Marko Grujic
Dusan Tadic
73’
Filip Ozobic
Namig Alasgarov
75’
Filip Kostic
Nemanja Radonjic
73’
Renat Dadashov
Ramil Sheydaev
88’
Darko Lazovic
Filip Mladenovic
73’
Araz Abdullayev
Anatoly Nuriyev
88’
Dusan Vlahovic
Nemanja Maksimovic
84’
Emin Makhmudov
Vugar Mustafayev
Cầu thủ dự bị
Marko Dmitrovic
Emil Balayev
Mile Svilar
Aydin Bayramov
Uros Racic
Vugar Mustafayev
Filip Mladenovic
Namig Alasgarov
Nemanja Maksimovic
Rahim Sadikhov
Nemanja Radonjic
Ramil Sheydaev
Nemanja Gudelj
Murad Khachaiev
Aleksandar Mitrovic
Tellur Mutallimov
Dusan Tadic
Anatoly Nuriyev
Andrija Zivkovic
Tural Bayramov
Uros Spajic
Mert Celik
Mihailo Ristic
Bakhtiyar Hasanalizade

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
30/03 - 2021
13/10 - 2021

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Azerbaijan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow