Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sasa Lukic 30 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Declan Rice) 33 | |
![]() Noni Madueke (Kiến tạo: Morgan Rogers) 35 | |
![]() Anthony Gordon 40 | |
![]() Filip Kostic (Thay: Veljko Birmancevic) 46 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Kosta Nedeljkovic) 46 | |
![]() Ezri Konsa (Kiến tạo: Marc Guehi) 52 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Ivan Ilic) 61 | |
![]() Djed Spence (Thay: Reece James) 68 | |
![]() Marcus Rashford (Thay: Anthony Gordon) 68 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Thay: Dusan Vlahovic) 70 | |
![]() Nikola Milenkovic 72 | |
![]() Nemanja Maksimovic 74 | |
![]() Marc Guehi (Kiến tạo: Declan Rice) 75 | |
![]() Ollie Watkins (Thay: Harry Kane) 76 | |
![]() Jarrod Bowen (Thay: Noni Madueke) 76 | |
![]() Milos Veljkovic (Thay: Andrija Zivkovic) 76 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Declan Rice) 81 | |
![]() (Pen) Marcus Rashford 90 |
Thống kê trận đấu Serbia vs Anh


Diễn biến Serbia vs Anh
Kiểm soát bóng: Serbia: 35%, Anh: 65%.
Serbia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Djordje Petrovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Serbia: 37%, Anh: 63%.

V À A A O O O - Marcus Rashford từ đội tuyển Anh đã thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Djordje Petrovic quyết định đứng yên ở giữa.
PHẠT ĐỀN - Strahinja Erakovic từ Serbia phạm lỗi dẫn đến phạt đền khi ngáng chân Ollie Watkins.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao phạt đền cho Anh!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Anh.
Morgan Rogers chiến thắng trong pha không chiến với Lazar Samardzic.
Serbia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt khi Elliot Anderson từ Anh phạm lỗi với Lazar Samardzic.
Strahinja Erakovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 35%, Anh: 65%.
Một cú sút của Elliot Anderson bị chặn lại.
Lazar Samardzic từ Serbia đã đi hơi xa khi kéo ngã Jarrod Bowen
Strahinja Pavlovic chặn thành công cú sút
Cú sút của Jarrod Bowen bị chặn lại.
Morgan Rogers thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Đội hình xuất phát Serbia vs Anh
Serbia (5-4-1): Đorđe Petrović (1), Kosta Nedeljkovic (2), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Strahinja Pavlović (3), Veljko Birmančević (7), Veljko Birmančević (7), Veljko Birmančević (7), Ivan Ilić (17), Ivan Ilić (17), Nemanja Maksimović (5), Nemanja Maksimović (5), Saša Lukić (10), Saša Lukić (10), Andrija Živković (14), Andrija Živković (14), Dušan Vlahović (23), Dušan Vlahović (23)
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (2), Ezri Konsa (5), Marc Guéhi (6), Marc Guéhi (6), Tino Livramento (16), Elliot Anderson (23), Declan Rice (4), Noni Madueke (21), Morgan Rogers (15), Anthony Gordon (7), Harry Kane (9)


Thay người | |||
46’ | Kosta Nedeljkovic Luka Jović | 68’ | Anthony Gordon Marcus Rashford |
46’ | Veljko Birmancevic Filip Kostić | 68’ | Reece James Djed Spence |
46’ | Kosta Nedeljkovic Luka Jović | 76’ | Harry Kane Ollie Watkins |
46’ | Veljko Birmancevic Filip Kostić | 76’ | Noni Madueke Jarrod Bowen |
61’ | Ivan Ilic Lazar Samardžić | 81’ | Declan Rice Jordan Henderson |
61’ | Ivan Ilic Lazar Samardžić | ||
70’ | Dusan Vlahovic Aleksandar Mitrović | ||
70’ | Dusan Vlahovic Aleksandar Mitrović | ||
76’ | Andrija Zivkovic Miloš Veljković | ||
76’ | Andrija Zivkovic Miloš Veljković |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Jović | Dean Henderson | ||
Aleksandar Mitrović | James Trafford | ||
Filip Kostić | Jordan Henderson | ||
Miloš Veljković | Marcus Rashford | ||
Lazar Samardžić | Dan Burn | ||
Aleksandar Mitrović | Djed Spence | ||
Nemanja Gudelj | Morgan Gibbs-White | ||
Lazar Samardžić | Ruben Loftus-Cheek | ||
Dragan Rosic | Ollie Watkins | ||
Veljko Ilic | Jarrod Bowen | ||
Luka Jović | Jarell Quansah | ||
Filip Kostić | Eberechi Eze | ||
Miloš Veljković | |||
Srđan Babić | |||
Nikola Stulic | |||
Uros Racic | |||
Aleksandar Katai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Serbia vs Anh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Anh
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại