Thứ Ba, 14/10/2025
Aleksandar Mitrovic
12
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
24
Iker Alvarez
44
(Pen) Aleksandar Mitrovic
53
Stefan Mitrovic (Thay: Aleksa Terzic)
60
Uros Racic (Thay: Nemanja Gudelj)
60
Andrija Maksimovic (Thay: Aleksandar Katai)
60
Uros Racic (Thay: Aleksandar Katai)
61
Andrija Maksimovic (Thay: Nemanja Gudelj)
61
Eric Izquierdo (Thay: Marc Vales)
66
Alex Martinez (Thay: Aron Rodrigo)
66
Eric Izquierdo (Thay: Eric Vales Ramos)
66
Ricard Fernandez (Thay: Guillaume Lopez)
67
Uros Racic
75
Jan-Carlo Simic (Thay: Nemanja Stojic)
76
Adrian Gomes (Thay: Joan Cervos)
79
Nikola Stulic (Thay: Aleksandar Mitrovic)
83
Eric Izquierdo
85
Joao Teixeira (Thay: Marc Vales)
87

Thống kê trận đấu Serbia vs Andorra

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Andorra
Andorra
73 Kiểm soát bóng 27
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
16 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Serbia vs Andorra

Tất cả (23)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Marc Vales rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.

85' Thẻ vàng cho Eric Izquierdo.

Thẻ vàng cho Eric Izquierdo.

83'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Nikola Stulic.

79'

Joan Cervos rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.

76'

Nemanja Stojic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.

75' Thẻ vàng cho Uros Racic.

Thẻ vàng cho Uros Racic.

67'

Guillaume Lopez rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

66'

Eric Vales Ramos rời sân và được thay thế bởi Eric Izquierdo.

66'

Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Alex Martinez.

66'

Marc Vales rời sân và được thay thế bởi Eric Izquierdo.

61'

Nemanja Gudelj rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.

61'

Aleksandar Katai rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.

60'

Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

53' V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Serbia thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Serbia thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Iker Alvarez.

Thẻ vàng cho Iker Alvarez.

24'

Andrija Zivkovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

12' V À A A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Serbia vs Andorra

Serbia (3-1-4-2): Đorđe Petrović (1), Nemanja Stojić (13), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Nemanja Gudelj (6), Andrija Živković (14), Saša Lukić (10), Aleksandar Katai (17), Aleksa Terzić (7), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)

Andorra (4-4-2): Iker (12), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Eric Vales (8), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Biel Borra Font (23), Marc Vales (3), Aron Rodrigo Tapia (14), Guillaume Silvain Lopez (10), Joan Cervos (17)

Serbia
Serbia
3-1-4-2
1
Đorđe Petrović
13
Nemanja Stojić
4
Nikola Milenković
3
Strahinja Pavlović
6
Nemanja Gudelj
14
Andrija Živković
10
Saša Lukić
17
Aleksandar Katai
7
Aleksa Terzić
23
Dušan Vlahović
9
Aleksandar Mitrović
17
Joan Cervos
10
Guillaume Silvain Lopez
14
Aron Rodrigo Tapia
3
Marc Vales
23
Biel Borra Font
6
Christian Garcia
5
Max Llovera
8
Eric Vales
15
Moisés San Nicolás
22
Ian Oliveira
12
Iker
Andorra
Andorra
4-4-2
Thay người
60’
Aleksa Terzic
Stefan Mitrovic
66’
Eric Vales Ramos
Eric Izquierdo
61’
Nemanja Gudelj
Andrija Maksimovic
66’
Aron Rodrigo
Alex Martinez
61’
Aleksandar Katai
Uros Racic
67’
Guillaume Lopez
Cucu
76’
Nemanja Stojic
Jan-Carlo Šimić
79’
Joan Cervos
Adrian Gomes
83’
Aleksandar Mitrovic
Nikola Stulic
87’
Marc Vales
João Teixeira
Cầu thủ dự bị
Lazar Kalicanin
Xisco Pires
Stefan Mitrovic
Marc Rebes
Dragan Rosic
Josep Antoni
Andrija Maksimovic
Chus Rubio
Srđan Babić
Adrian Gomes
Nikola Stulic
João Teixeira
Uros Racic
Eric Izquierdo
Strahinja Erakovic
Cucu
Kosta Nedeljkovic
Alex Martinez
Lazar Samardžić
Marc García
Jan-Carlo Šimić
Joel Guillén
Nemanja Maksimović
Pau Babot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
13/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow