Thứ Sáu, 17/10/2025
Juljan Shehu
42
Rey Manaj (Kiến tạo: Arlind Ajeti)
45+1'
Rey Manaj
45+2'
Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic)
63
Stefan Mitrovic (Thay: Andrija Zivkovic)
63
Arber Hoxha (Thay: Armando Broja)
63
Vasilije Kostov (Thay: Lazar Samardzic)
74
Dejan Zukic (Thay: Nemanja Maksimovic)
74
Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci)
78
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
78
Andrej Ilic (Thay: Aleksandar Stankovic)
84
Milos Veljkovic
85
Luka Jovic
90
Mario Mitaj
90
Enea Mihaj (Thay: Myrto Uzuni)
90

Thống kê trận đấu Serbia vs Albania

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Albania
Albania
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Serbia vs Albania

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Enea Mihaj.

90' Thẻ vàng cho Mario Mitaj.

Thẻ vàng cho Mario Mitaj.

90' Thẻ vàng cho Luka Jovic.

Thẻ vàng cho Luka Jovic.

85' Thẻ vàng cho Milos Veljkovic.

Thẻ vàng cho Milos Veljkovic.

84'

Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.

78'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

78'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

74'

Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Dejan Zukic.

74'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Kostov.

71' Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.

Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.

63'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

63'

Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

63'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Rey Manaj.

Thẻ vàng cho Rey Manaj.

45+2'

Arlind Ajeti đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

42' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Serbia vs Albania

Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (12), Veljko Milosavljevic (4), Miloš Veljković (13), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Aleksandar Stankovic (7), Nemanja Maksimović (5), Filip Kostić (11), Lazar Samardžić (10), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (18), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Myrto Uzuni (11)

Serbia
Serbia
3-4-1-2
12
Đorđe Petrović
4
Veljko Milosavljevic
13
Miloš Veljković
3
Strahinja Pavlović
14
Andrija Živković
7
Aleksandar Stankovic
5
Nemanja Maksimović
11
Filip Kostić
10
Lazar Samardžić
23
Dušan Vlahović
9
Aleksandar Mitrović
11
Myrto Uzuni
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
18
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
14
Qazim Laçi
3
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
5
Arlind Ajeti
4
Elseid Hysaj
1
Thomas Strakosha
Albania
Albania
4-3-3
Thay người
63’
Aleksandar Mitrovic
Luka Jović
63’
Armando Broja
Arbër Hoxha
63’
Andrija Zivkovic
Stefan Mitrovic
78’
Qazim Laci
Nedim Bajrami
74’
Nemanja Maksimovic
Dejan Zukic
78’
Rey Manaj
Mirlind Daku
74’
Lazar Samardzic
Vasilije Kostov
90’
Myrto Uzuni
Enea Mihaj
84’
Aleksandar Stankovic
Andrej Ilic
Cầu thủ dự bị
Predrag Rajković
Mario Dajsinani
Dragan Rosic
Simon Simoni
Vanja Dragojevic
Iván Balliu
Ognjen Ugresic
Jasir Asani
Luka Jović
Nedim Bajrami
Jan-Carlo Šimić
Enea Mihaj
Strahinja Erakovic
Klisman Cake
Dejan Zukic
Medon Berisha
Andrej Ilic
Naser Aliji
Lazar Randjelovic
Mirlind Daku
Vasilije Kostov
Ylber Ramadani
Stefan Mitrovic
Arbër Hoxha
Huấn luyện viên

Dragan Stojkovic

Sylvinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Albania

Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow