Thứ Hai, 01/12/2025
Juljan Shehu
42
Rey Manaj (Kiến tạo: Arlind Ajeti)
45+1'
Rey Manaj
45+2'
Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic)
63
Stefan Mitrovic (Thay: Andrija Zivkovic)
63
Arber Hoxha (Thay: Armando Broja)
63
Vasilije Kostov (Thay: Lazar Samardzic)
74
Dejan Zukic (Thay: Nemanja Maksimovic)
74
Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci)
78
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
78
Andrej Ilic (Thay: Aleksandar Stankovic)
84
Milos Veljkovic
85
Luka Jovic
90
Mario Mitaj
90
Enea Mihaj (Thay: Myrto Uzuni)
90

Thống kê trận đấu Serbia vs Albania

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Albania
Albania
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Serbia vs Albania

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Enea Mihaj.

90' Thẻ vàng cho Mario Mitaj.

Thẻ vàng cho Mario Mitaj.

90' Thẻ vàng cho Luka Jovic.

Thẻ vàng cho Luka Jovic.

85' Thẻ vàng cho Milos Veljkovic.

Thẻ vàng cho Milos Veljkovic.

84'

Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.

78'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

78'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

74'

Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Dejan Zukic.

74'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Kostov.

71' Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.

Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.

63'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

63'

Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

63'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Rey Manaj.

Thẻ vàng cho Rey Manaj.

45+2'

Arlind Ajeti đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

42' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Serbia vs Albania

Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (12), Veljko Milosavljevic (4), Miloš Veljković (13), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Aleksandar Stankovic (7), Nemanja Maksimović (5), Filip Kostić (11), Lazar Samardžić (10), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (18), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Myrto Uzuni (11)

Serbia
Serbia
3-4-1-2
12
Đorđe Petrović
4
Veljko Milosavljevic
13
Miloš Veljković
3
Strahinja Pavlović
14
Andrija Živković
7
Aleksandar Stankovic
5
Nemanja Maksimović
11
Filip Kostić
10
Lazar Samardžić
23
Dušan Vlahović
9
Aleksandar Mitrović
11
Myrto Uzuni
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
18
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
14
Qazim Laçi
3
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
5
Arlind Ajeti
4
Elseid Hysaj
1
Thomas Strakosha
Albania
Albania
4-3-3
Thay người
63’
Aleksandar Mitrovic
Luka Jović
63’
Armando Broja
Arbër Hoxha
63’
Andrija Zivkovic
Stefan Mitrovic
78’
Qazim Laci
Nedim Bajrami
74’
Nemanja Maksimovic
Dejan Zukic
78’
Rey Manaj
Mirlind Daku
74’
Lazar Samardzic
Vasilije Kostov
90’
Myrto Uzuni
Enea Mihaj
84’
Aleksandar Stankovic
Andrej Ilic
Cầu thủ dự bị
Predrag Rajković
Mario Dajsinani
Dragan Rosic
Simon Simoni
Vanja Dragojevic
Iván Balliu
Ognjen Ugresic
Jasir Asani
Luka Jović
Nedim Bajrami
Jan-Carlo Šimić
Enea Mihaj
Strahinja Erakovic
Klisman Cake
Dejan Zukic
Medon Berisha
Andrej Ilic
Naser Aliji
Lazar Randjelovic
Mirlind Daku
Vasilije Kostov
Ylber Ramadani
Stefan Mitrovic
Arbër Hoxha
Huấn luyện viên

Dragan Stojkovic

Sylvinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow