Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic)
63 - Stefan Mitrovic (Thay: Andrija Zivkovic)
63 - Vasilije Kostov (Thay: Lazar Samardzic)
74 - Dejan Zukic (Thay: Nemanja Maksimovic)
74 - Andrej Ilic (Thay: Aleksandar Stankovic)
84 - Milos Veljkovic
85 - Luka Jovic
90
- Juljan Shehu
42 - Rey Manaj (Kiến tạo: Arlind Ajeti)
45+1' - Rey Manaj
45+2' - Arber Hoxha (Thay: Armando Broja)
63 - Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci)
78 - Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
78 - Mario Mitaj
90 - Enea Mihaj (Thay: Myrto Uzuni)
90
Thống kê trận đấu Serbia vs Albania
Diễn biến Serbia vs Albania
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Enea Mihaj.
Thẻ vàng cho Mario Mitaj.
Thẻ vàng cho Luka Jovic.
Thẻ vàng cho Milos Veljkovic.
Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Dejan Zukic.
Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Kostov.
Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rey Manaj.
Arlind Ajeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Juljan Shehu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Rajko Mitic, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Serbia vs Albania
Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (12), Veljko Milosavljevic (4), Miloš Veljković (13), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Aleksandar Stankovic (7), Nemanja Maksimović (5), Filip Kostić (11), Lazar Samardžić (10), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)
Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (18), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Myrto Uzuni (11)
Thay người | |||
63’ | Aleksandar Mitrovic Luka Jović | 63’ | Armando Broja Arbër Hoxha |
63’ | Andrija Zivkovic Stefan Mitrovic | 78’ | Qazim Laci Nedim Bajrami |
74’ | Nemanja Maksimovic Dejan Zukic | 78’ | Rey Manaj Mirlind Daku |
74’ | Lazar Samardzic Vasilije Kostov | 90’ | Myrto Uzuni Enea Mihaj |
84’ | Aleksandar Stankovic Andrej Ilic |
Cầu thủ dự bị | |||
Predrag Rajković | Mario Dajsinani | ||
Dragan Rosic | Simon Simoni | ||
Vanja Dragojevic | Iván Balliu | ||
Ognjen Ugresic | Jasir Asani | ||
Luka Jović | Nedim Bajrami | ||
Jan-Carlo Šimić | Enea Mihaj | ||
Strahinja Erakovic | Klisman Cake | ||
Dejan Zukic | Medon Berisha | ||
Andrej Ilic | Naser Aliji | ||
Lazar Randjelovic | Mirlind Daku | ||
Vasilije Kostov | Ylber Ramadani | ||
Stefan Mitrovic | Arbër Hoxha |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Serbia vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Albania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại