Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Septemvri Sofia đã kịp giành lấy chiến thắng.
![]() Caue Caruso (Thay: Ante Aralica) 21 | |
![]() Hristo Mitev (Thay: Dzhuneyt Ali) 56 | |
![]() Klery Serber (Thay: Ali Aruna) 59 | |
![]() Hristo Mitev 61 | |
![]() Hristo Mitev 63 | |
![]() Messie Biatoumoussoka (Thay: Caue Caruso) 67 | |
![]() Luann (Thay: Erol Dost) 68 | |
![]() Sebas Wade 71 | |
![]() Nicolas Fontaine (Thay: Georgi Varbanov) 76 | |
![]() Nicolas Fontaine (Kiến tạo: Klery Serber) 77 | |
![]() Borislav Marinov (Thay: Stoyan Stoichkov) 90 | |
![]() Reyan Daskalov 90+6' | |
![]() Nicolas Fontaine 90+7' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Septemvri Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 48%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 52%.
Bertrand Fourrier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt khi Galin Ivanov của Septemvri Sofia phạm lỗi với Sadio Dembele.
Galin Ivanov trở lại sân thi đấu.
Septemvri Sofia đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Sebas Wade thắng trong pha không chiến với Ryan Bidounga.
Pha phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Bertrand Fourrier không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Septemvri Sofia với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Galin Ivanov bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Nicolas Fontaine vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Reyan Daskalov vì hành vi phi thể thao.
Galin Ivanov bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế ngay trên sân.
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Septemvri Sofia (3-4-3): Yanko Georgiev (21), Sebas Wade (3), Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Moises Parra Gutierrez (7), Stoyan Stoichkov (28), Victor Ayi Ochayi (6), Georgi Varbanov (27), Galin Ivanov (33), Bertrand Fourrier (9), Ali Aruna (25)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Ryan Bidounga (91), Sadio Dembele (4), Patrick-Gabriel Galchev (27), Bozhidar Katsarov (44), Erol Dost (5), Dzhuneyt Ali (2), Diego Henrique Oliveira Raposo (13), Spas Delev (7), Ante Aralica (29)


Thay người | |||
59’ | Ali Aruna Klery Serber | 21’ | Messie Biatoumoussoka Caue Caruso |
76’ | Georgi Varbanov Nicolas Paul Julien Fontaine | 56’ | Dzhuneyt Ali Hristo Mitev |
90’ | Stoyan Stoichkov Borislav Rumenov Marinov | 67’ | Caue Caruso Messie Biatoumoussoka |
68’ | Erol Dost Luann |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Ivanov | Aleksandar Lyubenov | ||
Bozhidar Tomovski | Krasimir Stanoev | ||
Borislav Rumenov Marinov | Octavio | ||
Zachary Atanasov | Kristian Chachev | ||
Aleksandar Dzhamov | Caue Caruso | ||
Marcel Bibishkov | Luann | ||
Klery Serber | Hristo Mitev | ||
Nicolas Paul Julien Fontaine | Luka Ivanov | ||
Faiz Mattoir | Messie Biatoumoussoka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại