Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 23-10-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 23/10

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

2 : 0

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 1-0
T2, 20:00 23/10/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dimitar Kostadinov
33
Dimitar Kostadinov
61

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
22/08 - 2021
09/03 - 2022
23/10 - 2023
03/05 - 2024
VĐQG Bulgaria
18/08 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
30/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1712232138T B T H T
3YantraYantra17962833B H B T H
4Vihren SandanskiVihren Sandanski179351230T B H B T
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II178451428T T B H T
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa17665-224T B T H B
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad17656223B H T H H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas17575022H T T T B
9Minyor PernikMinyor Pernik17566-221H T T B H
10HebarHebar16547-619H T B B B
11EtarEtar16475-219H H B T T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15519-816T T T B B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15SevlievoSevlievo173410-1313B B B B T
16Spartak PlevenSpartak Pleven173410-1313B H B T B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich172510-2111T T B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow