Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Beroe đã kịp thời giành được chiến thắng
![]() Alberto Salido (Kiến tạo: Gianluca Colla) 23 | |
![]() Alberto Salido (Kiến tạo: Carlos Algarra) 27 | |
![]() (Pen) Bertrand Fourrier 44 | |
![]() Bertrand Fourrier 45+5' | |
![]() Alberto Salido (Kiến tạo: Carlos Algarra) 50 | |
![]() Borislav Marinov (Thay: Victor Ochayi) 59 | |
![]() Nene 64 | |
![]() Ismael Ferrer (Thay: Gianluca Colla) 70 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Galin Ivanov) 75 | |
![]() Zahari Atanasov (Thay: Bozhidar Tomovski) 75 | |
![]() Stefan Gavrilov (Thay: Alberto Salido) 82 | |
![]() (og) Juan Pineda 90 | |
![]() Marsel Bibishkov (Thay: Georgi Varbanov) 90 | |
![]() Miroslav Georgiev (Thay: Juan Pineda) 90 | |
![]() Kubrat Onasci 90+2' | |
![]() Ismael Ferrer 90+7' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Beroe


Diễn biến Septemvri Sofia vs Beroe
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 55%, Beroe: 45%.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Klery Serber của Septemvri Sofia phạm lỗi với Joao Miguel
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Nene không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Ismael Ferrer của Beroe nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nene của Beroe thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Juan Pineda rời sân để được thay thế bởi Miroslav Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Nene lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Yanko Georgiev thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Nene khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Carlos Algarra từ Beroe chặn được cú tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Georgi Varbanov rời sân để được thay thế bởi Marsel Bibishkov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Arthur từ Beroe chặn được cú tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Beroe
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Bozhidar Tomovski (20), Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Georgi Varbanov (27), Yoan Baurenski (5), Victor Ayi Ochayi (6), Klery Serber (10), Galin Ivanov (33), Moises Parra Gutierrez (7), Bertrand Fourrier (9)
Beroe (4-2-3-1): Arthur Garcia da Motta (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Viktorio Valkov (14), Tijan Sonha (23), Alejandro Martin Masogo (8), Carlos Algarra (19), Gianluca Colla Beltrame (20), Alberto Salido Tejero (21), Nene (10), Juan Pineda (7)


Thay người | |||
59’ | Victor Ochayi Borislav Rumenov Marinov | 70’ | Gianluca Colla Ismael Ferrer |
75’ | Galin Ivanov Stoyan Stoichkov | 82’ | Alberto Salido Stefan Gavrilov |
75’ | Bozhidar Tomovski Zachary Atanasov | 90’ | Juan Pineda Miroslav Georgiev |
90’ | Georgi Varbanov Marcel Bibishkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Ivanov | Valentino Mariano Quintero | ||
Stoyan Stoichkov | Ivaylo Mitev | ||
Zachary Atanasov | Ismael Ferrer | ||
Preslav Georgiev | Stanislav Yovkov | ||
Venislav Mihaylov | Stilyan Rusenov | ||
Borislav Stoichkov | Miroslav Georgiev | ||
Aleksandar Dzhamov | Stefan Gavrilov | ||
Borislav Rumenov Marinov | |||
Marcel Bibishkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại