(Pen) Denis Harut 17 | |
Carlo Casap 39 | |
Cristian Ganea (Thay: Reginaldo Lima) 46 | |
Marius Coman (Thay: Dorian Babunski) 63 | |
Dino Skorup 64 | |
Ionut Vina (Thay: Eduard Radaslavescu) 67 | |
Narek Grigoryan (Thay: Carlo Casap) 68 | |
Sebastian Mailat (Thay: Dino Skorup) 70 | |
David Siger (Thay: Dimitri Oberlin) 70 | |
Rivaldinho (Thay: Ionut Cojocaru) 79 | |
Gabriel Iancu (Thay: Andrei Ciobanu) 79 | |
Gheorghe Hagi 86 | |
Darius Oroian (Thay: Omar El Sawy) 87 | |
Denis Alibec 90+2' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FCV Farul Constanta
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 24
1 Việt vị 6
10 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
8 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FCV Farul Constanta
Sepsi OSK (4-2-3-1): Szilard Gyenge (31), Denis Harut (4), Matej Simic (24), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Sota Mino (5), Dino Skorup (8), Omar El Sawy (7), Mihajlo Neskovic (77), Dimitri Oberlin (11), Dorian Babunski (12)
FCV Farul Constanta (3-4-3): Alexandru Buzbuchi (1), Dan Sirbu (22), Bogdan Tiru (5), Mihai Balasa (44), Andrei Ciobanu (77), Victor Dican (6), Carlo Casap (23), Reginaldo Lima (3), Denis Alibec (7), Eduard Radaslavescu (20), Ionut Cojocaru (27)

Sepsi OSK
4-2-3-1
31
Szilard Gyenge
4
Denis Harut
24
Matej Simic
82
Branislav Ninaj
3
Florin Stefan
5
Sota Mino
8
Dino Skorup
7
Omar El Sawy
77
Mihajlo Neskovic
11
Dimitri Oberlin
12
Dorian Babunski
27
Ionut Cojocaru
20
Eduard Radaslavescu
7
Denis Alibec
3
Reginaldo Lima
23
Carlo Casap
6
Victor Dican
77
Andrei Ciobanu
44
Mihai Balasa
5
Bogdan Tiru
22
Dan Sirbu
1
Alexandru Buzbuchi

FCV Farul Constanta
3-4-3
| Thay người | |||
| 63’ | Dorian Babunski Marius Coman | 46’ | Reginaldo Lima Cristian Ganea |
| 70’ | Dimitri Oberlin David Siger | 67’ | Eduard Radaslavescu Ionut Vina |
| 70’ | Dino Skorup Sebastian Mailat | 68’ | Carlo Casap Narek Grigoryan |
| 87’ | Omar El Sawy Darius Oroian | 79’ | Ionut Cojocaru Rivaldinho |
| 79’ | Andrei Ciobanu Gabriel Iancu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Roland Niczuly | Razvan Ducan | ||
Darius Oroian | John Dumitra | ||
Mark Tamas | Gabriel Buta | ||
David Siger | Luca Banu | ||
Sherif Kallaku | Iustin Doicaru | ||
Marius Coman | Rivaldinho | ||
Marian Draghiceanu | Luca Basceanu | ||
Akos Nistor | Gabriel Iancu | ||
Hunor Botond Gedo | Narek Grigoryan | ||
Sebastian Mailat | Ionut Vina | ||
Nicolas Popescu | |||
Cristian Ganea | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 17 | 38 | T H T B T | |
| 2 | 18 | 10 | 6 | 2 | 16 | 36 | T H B H T | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 12 | 34 | H T T H T | |
| 4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 5 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | H T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T T T H B | |
| 7 | 18 | 6 | 7 | 5 | -6 | 25 | B T T B T | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | 8 | 24 | B T H H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | T T H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 11 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | H H H H T | |
| 12 | 18 | 4 | 7 | 7 | -7 | 19 | B B T T B | |
| 13 | 18 | 5 | 3 | 10 | -6 | 18 | B B B B B | |
| 14 | 18 | 3 | 7 | 8 | -18 | 16 | H B B T B | |
| 15 | 18 | 2 | 6 | 10 | -13 | 12 | B B H H B | |
| 16 | 18 | 1 | 5 | 12 | -23 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch