Florin Tanase (Kiến tạo: Alexandru Baluta) 15 | |
Alexandru Marian Musi (Thay: Octavian Popescu) 46 | |
Daniel Birligea (Thay: Daniel Popa) 46 | |
Mihai Lixandru (Thay: Baba Alhassan) 46 | |
Joyskim Dawa 51 | |
Daniel Birligea 54 | |
Andres Dumitrescu (Thay: Florin Stefan) 63 | |
David Siger (Thay: Isnik Alimi) 63 | |
Dimitri Oberlin (Thay: Sherif Kallaku) 63 | |
Daniel Birligea (VAR check) 67 | |
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta) 69 | |
Malcom Edjouma (Thay: Vlad Chiriches) 73 | |
Marian Draghiceanu (Thay: Sota Mino) 90 | |
David Siger 90+2' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FCSB
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FCSB
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 25
0 Việt vị 4
22 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FCSB
Sepsi OSK (3-4-3): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Darius Oroian (17), Sota Mino (5), Isnik Alimi (21), Florin Stefan (3), Cosmin Matei (10), Marius Coman (9), Sherif Kallaku (59)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Joyskim Dawa (5), Vlad Chiriches (21), Ionut Pantiru (3), Baba Alhassan (42), Adrian Șut (8), Alexandru Baluta (25), Florin Tanase (7), Octavian Popescu (10), Daniel Popa (19)

Sepsi OSK
3-4-3
33
Roland Niczuly
4
Denis Harut
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
17
Darius Oroian
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
3
Florin Stefan
10
Cosmin Matei
9
Marius Coman
59
Sherif Kallaku
19
Daniel Popa
10
Octavian Popescu
7
Florin Tanase
25
Alexandru Baluta
8
Adrian Șut
42
Baba Alhassan
3
Ionut Pantiru
21
Vlad Chiriches
5
Joyskim Dawa
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu

FCSB
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 63’ | Sherif Kallaku Dimitri Oberlin | 46’ | Daniel Popa Daniel Bîrligea |
| 63’ | Florin Stefan Andres Dumitrescu | 46’ | Octavian Popescu Alexandru Musi |
| 63’ | Isnik Alimi David Siger | 46’ | Baba Alhassan Mihai Lixandru |
| 90’ | Sota Mino Marian Draghiceanu | 69’ | Alexandru Baluta David Miculescu |
| 73’ | Vlad Chiriches Malcom Edjouma | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mihajlo Neskovic | Risto Radunović | ||
Dimitri Oberlin | Darius Olaru | ||
Nir Bardea | Daniel Bîrligea | ||
Davide Popsa | Luis Phelipe | ||
Michael Breij | Alexandru Musi | ||
Andres Dumitrescu | William Baeten | ||
David Siger | Mihai Lixandru | ||
Marian Draghiceanu | Marius Stefanescu | ||
Stefan Hajdin | Grigoras Pantea | ||
Hunor Botond Gedo | David Miculescu | ||
Szilard Gyenge | Malcom Edjouma | ||
Andrei Vlad | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 17 | 38 | T H T B T | |
| 2 | 18 | 10 | 6 | 2 | 16 | 36 | T H B H T | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 12 | 34 | H T T H T | |
| 4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 5 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | H T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T T T H B | |
| 7 | 18 | 6 | 7 | 5 | -6 | 25 | B T T B T | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | 8 | 24 | B T H H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | T T H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 11 | 18 | 4 | 7 | 7 | -7 | 19 | B B T T B | |
| 12 | 18 | 5 | 3 | 10 | -6 | 18 | B B B B B | |
| 13 | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T H H H H | |
| 14 | 18 | 3 | 7 | 8 | -18 | 16 | H B B T B | |
| 15 | 18 | 2 | 6 | 10 | -13 | 12 | B B H H B | |
| 16 | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch