Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Sepsi OSK vs FCSB hôm nay 30-09-2024

Giải VĐQG Romania - Th 2, 30/9

Kết thúc

Sepsi OSK

Sepsi OSK

0 : 1

FCSB

FCSB

Hiệp một: 0-1
T2, 01:30 30/09/2024
Vòng 11 - VĐQG Romania
Stadionul Sepsi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Florin Tanase (Kiến tạo: Alexandru Baluta)
15
Alexandru Marian Musi (Thay: Octavian Popescu)
46
Daniel Birligea (Thay: Daniel Popa)
46
Mihai Lixandru (Thay: Baba Alhassan)
46
Joyskim Dawa
51
Daniel Birligea
54
Andres Dumitrescu (Thay: Florin Stefan)
63
David Siger (Thay: Isnik Alimi)
63
Dimitri Oberlin (Thay: Sherif Kallaku)
63
Daniel Birligea (VAR check)
67
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta)
69
Malcom Edjouma (Thay: Vlad Chiriches)
73
Marian Draghiceanu (Thay: Sota Mino)
90
David Siger
90+2'

Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FCSB

số liệu thống kê
Sepsi OSK
Sepsi OSK
FCSB
FCSB
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 25
0 Việt vị 4
22 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FCSB

Sepsi OSK (3-4-3): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Darius Oroian (17), Sota Mino (5), Isnik Alimi (21), Florin Stefan (3), Cosmin Matei (10), Marius Coman (9), Sherif Kallaku (59)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Joyskim Dawa (5), Vlad Chiriches (21), Ionut Pantiru (3), Baba Alhassan (42), Adrian Șut (8), Alexandru Baluta (25), Florin Tanase (7), Octavian Popescu (10), Daniel Popa (19)

Sepsi OSK
Sepsi OSK
3-4-3
33
Roland Niczuly
4
Denis Harut
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
17
Darius Oroian
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
3
Florin Stefan
10
Cosmin Matei
9
Marius Coman
59
Sherif Kallaku
19
Daniel Popa
10
Octavian Popescu
7
Florin Tanase
25
Alexandru Baluta
8
Adrian Șut
42
Baba Alhassan
3
Ionut Pantiru
21
Vlad Chiriches
5
Joyskim Dawa
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
63’
Sherif Kallaku
Dimitri Oberlin
46’
Daniel Popa
Daniel Bîrligea
63’
Florin Stefan
Andres Dumitrescu
46’
Octavian Popescu
Alexandru Musi
63’
Isnik Alimi
David Siger
46’
Baba Alhassan
Mihai Lixandru
90’
Sota Mino
Marian Draghiceanu
69’
Alexandru Baluta
David Miculescu
73’
Vlad Chiriches
Malcom Edjouma
Cầu thủ dự bị
Mihajlo Neskovic
Risto Radunović
Dimitri Oberlin
Darius Olaru
Nir Bardea
Daniel Bîrligea
Davide Popsa
Luis Phelipe
Michael Breij
Alexandru Musi
Andres Dumitrescu
William Baeten
David Siger
Mihai Lixandru
Marian Draghiceanu
Marius Stefanescu
Stefan Hajdin
Grigoras Pantea
Hunor Botond Gedo
David Miculescu
Szilard Gyenge
Malcom Edjouma
Andrei Vlad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
24/08 - 2021
20/12 - 2021
25/10 - 2022
H1: 0-0
13/03 - 2023
H1: 1-0
25/09 - 2023
H1: 0-2
12/02 - 2024
H1: 1-0
30/09 - 2024
H1: 0-1
10/02 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Sepsi OSK

Hạng 2 Romania
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231811521738T H T B T
2BotosaniBotosani1810621636T H B H T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti189721234H T T H T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova179531032T H H B T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges18936530H T B B T
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta18756326T T T H B
7UTA AradUTA Arad18675-625B T T B T
8Otelul GalatiOtelul Galati18666824B T H H B
9FCSBFCSB18666224T T H H T
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj17656223B T B T T
11CFR ClujCFR Cluj18477-719B B T T B
12FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia185310-618B B B B B
13Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti17377-516T H H H H
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc18378-1816H B B T B
15HermannstadtHermannstadt182610-1312B B H H B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti171511-208T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow