![]() Borisav Burmaz (Thay: Clinton N'Jie) 34 | |
![]() Jakub Hromada 45+1' | |
![]() Xian Emmers (Thay: Jakub Hromada) 62 | |
![]() Mihajlo Neskovic (Thay: Florin Stefan) 66 | |
![]() Omar El Sawy (Kiến tạo: Andres Dumitrescu) 74 | |
![]() Alexandru Pascanu 78 | |
![]() David Siger 80 | |
![]() Alex Dobre (Thay: Aaron Salem Boupendza) 81 | |
![]() Constantin Grameni (Thay: Tobias Christensen) 82 | |
![]() Bogdan Otelita (Thay: Omar El Sawy) 82 | |
![]() Marius Coman (Thay: Cosmin Matei) 82 | |
![]() Florent Hasani (Thay: Claudiu Petrila) 82 | |
![]() Sherif Kallaku (Thay: Dimitri Oberlin) 90 | |
![]() Stefan Hajdin (Thay: Branislav Ninaj) 90 | |
![]() (Pen) Denis Harut 90+4' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FC Rapid 1923
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 19
4 Việt vị 1
11 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FC Rapid 1923
Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Andres Dumitrescu (2), David Siger (18), Sota Mino (5), Omar El Sawy (7), Cosmin Matei (10), Florin Stefan (3), Dimitri Oberlin (11)
FC Rapid 1923 (3-4-3): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Razvan Onea (19), Jakub Hromada (14), Tobias Christensen (17), Sebastian Andrei Borza (24), Clinton N'Jie (9), Aaron Boupendza (45), Claudiu Petrila (10)

Sepsi OSK
4-2-3-1
33
Roland Niczuly
4
Denis Harut
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
2
Andres Dumitrescu
18
David Siger
5
Sota Mino
7
Omar El Sawy
10
Cosmin Matei
3
Florin Stefan
11
Dimitri Oberlin
10
Claudiu Petrila
45
Aaron Boupendza
9
Clinton N'Jie
24
Sebastian Andrei Borza
17
Tobias Christensen
14
Jakub Hromada
19
Razvan Onea
5
Alexandru Pascanu
21
Cristian Ignat
23
Cristian Manea
16
Mihai Aioani

FC Rapid 1923
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Florin Stefan Mihajlo Neskovic | 34’ | Clinton N'Jie Borisav Burmaz |
82’ | Cosmin Matei Marius Coman | 62’ | Jakub Hromada Xian Emmers |
82’ | Omar El Sawy Bogdan Otelita | 81’ | Aaron Salem Boupendza Alex Dobre |
90’ | Dimitri Oberlin Sherif Kallaku | 82’ | Tobias Christensen Constantin Grameni |
90’ | Branislav Ninaj Stefan Hajdin | 82’ | Claudiu Petrila Florent Hasani |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Coman | George Bogdan Ungureanu | ||
Bogdan Otelita | Constantin Grameni | ||
Mihajlo Neskovic | Claudiu Micovschi | ||
Szilard Gyenge | Alex Dobre | ||
Raul Cimpean | Cristian Sapunaru | ||
Sherif Kallaku | Xian Emmers | ||
Stefan Hajdin | Christopher Braun | ||
Michael Breij | Luka Gojkovic | ||
Darius Oroian | Filip Blazek | ||
Borisav Burmaz | |||
Florent Hasani | |||
Rares Pop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại