![]() Jayson Papeau 35 | |
![]() Funsho Bamgboye 48 | |
![]() Isnik Alimi 49 | |
![]() Mattias Kaeit (Thay: Razvan Oaida) 57 | |
![]() Juvhel Tsoumou (Thay: Alexandru Ionita) 58 | |
![]() Roland Varga (Thay: Florin Stefan) 63 | |
![]() Cosmin Matei (Thay: Adnan Aganovic) 72 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Thay: Pavol Safranko) 73 | |
![]() Catalin Cirjan (Thay: Cristian Albu) 73 | |
![]() Omar El Sawy (Thay: Jayson Papeau) 84 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FC Rapid 1923
42 Kiểm soát bóng 58
23 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 24
0 Việt vị 1
6 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FC Rapid 1923
Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Mihai Balasa (44), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Isnik Alimi (21), Denis Florin Renta (24), Ion Gheorghe (8), Marius Stefanescu (11), Adnan Aganovic (77), Pavol Safranko (18)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Horatiu Moldovan (31), Christopher Braun (47), Cristian Sapunaru (22), Paul Alexandru Iacob (6), Sebastian Andrei Borza (24), Razvan Oaida (26), Alexandru Albu (23), Funsho Ibrahim Bamgboye (7), Cornel Alexandru Ionita (10), Jayson Papeau (96), Borja Valle Balonga (11)

Sepsi OSK
4-2-3-1
33
Roland Niczuly
44
Mihai Balasa
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
3
Florin Stefan
21
Isnik Alimi
24
Denis Florin Renta
8
Ion Gheorghe
11
Marius Stefanescu
77
Adnan Aganovic
18
Pavol Safranko
11
Borja Valle Balonga
96
Jayson Papeau
10
Cornel Alexandru Ionita
7
Funsho Ibrahim Bamgboye
23
Alexandru Albu
26
Razvan Oaida
24
Sebastian Andrei Borza
6
Paul Alexandru Iacob
22
Cristian Sapunaru
47
Christopher Braun
31
Horatiu Moldovan

FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Florin Stefan Roland Varga | 57’ | Razvan Oaida Mattias Kait |
72’ | Adnan Aganovic Cosmin Matei | 58’ | Alexandru Ionita Juvhel Tsoumou |
73’ | Pavol Safranko Gabriel Debeljuh | 73’ | Cristian Albu Catalin Cirjan |
84’ | Jayson Papeau Omar El Sawy |
Cầu thủ dự bị | |||
Dinu Bogdan Moldovan | Virgil Andrei Draghia | ||
Akos Kecskes | Razvan Philippe Onea | ||
Vitalie Damascan | Iulian Lucian Cristea | ||
Bogdan Otelita | Dragos Grigore | ||
Roland Varga | Mattias Kait | ||
Sherif Kallaku | Omar El Sawy | ||
Cosmin Matei | Catalin Cirjan | ||
Gabriel Debeljuh | Stefan Calin Panoiu | ||
Mario Rondon | Juvhel Tsoumou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại