![]() Hakim Abdallah 3 | |
![]() Florin Stefan (Kiến tạo: Bogdan Otelita) 29 | |
![]() Denis Ciobotariu 38 | |
![]() Catalin Cirjan 42 | |
![]() Dennis Politic 56 | |
![]() Mihajlo Neskovic (Thay: Kevin Varga) 61 | |
![]() Maxime Sivis (Thay: Cristian Costin) 62 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Georgi Milanov) 62 | |
![]() Mihajlo Neskovic 71 | |
![]() Petru Neagu (Thay: Dennis Politic) 72 | |
![]() Petru Neagu (Kiến tạo: Andrei Bani) 74 | |
![]() Marian Draghiceanu (Thay: Cosmin Matei) 81 | |
![]() Michael Breij (Thay: Sherif Kallaku) 81 | |
![]() Antonio Bordusanu (Thay: Hakim Abdallah) 84 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Sepsi OSK

Dinamo Bucuresti
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 15
1 Việt vị 0
18 Chuyền dài 12
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Dinamo Bucuresti
Sepsi OSK (3-4-1-2): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Bogdan Otelita (25), Kevin Varga (7), Sota Mino (5), Isnik Alimi (21), Cosmin Matei (10), Sherif Kallaku (59), Marius Catalin Coman (9)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Cristian Costin (98), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Hakim Abdallah (19), Astrit Selmani (9), Dennis Politic (7)

Sepsi OSK
3-4-1-2
33
Roland Niczuly
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
3
Florin Stefan
25
Bogdan Otelita
7
Kevin Varga
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
10
Cosmin Matei
59
Sherif Kallaku
9
Marius Catalin Coman
7
Dennis Politic
9
Astrit Selmani
19
Hakim Abdallah
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
17
Georgi Milanov
3
Raul Oprut
28
Josue Homawoo
4
Kennedy Boateng
98
Cristian Costin
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Kevin Varga Mihajlo Neskovic | 62’ | Georgi Milanov Ahmed Bani |
81’ | Sherif Kallaku Michael Breij | 62’ | Cristian Costin Maxime Sivis |
81’ | Cosmin Matei Marian Liviu Draghiceanu | 72’ | Dennis Politic Petru Neagu |
84’ | Hakim Abdallah Antonio Bordușanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dinu Moldovan | Alexandru Rosca | ||
Szilard Gyenge | Razvan Pascalau | ||
Nir Bardea | Cristian Licsandru | ||
Stefan Hajdin | Antonio Bordușanu | ||
David Siger | Petru Neagu | ||
Akos Kecskes | Ahmed Bani | ||
Mihajlo Neskovic | Razvan Patriche | ||
Michael Breij | Adrian Caragea | ||
Davide Popsa | Maxime Sivis | ||
Marian Liviu Draghiceanu | Alexandru Irimia | ||
Costin Amzăr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại