![]() Marius Stefanescu (Kiến tạo: Jonathan Rodriguez) 11 | |
![]() Marius Stefanescu 30 | |
![]() Marius Stefanescu 45 | |
![]() Goncalo Gregorio (Thay: Hakim Abdallah) 46 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Andrei Bani) 46 | |
![]() Goncalo Gregorio (Kiến tạo: Ionut Amzar) 51 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Roland Varga) 63 | |
![]() Denis Ciobotariu 68 | |
![]() Cristian Costin (Thay: Ricardo Grigore) 73 | |
![]() Sherif Kallaku (Thay: Marius Stefanescu) 81 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Pavol Safranko) 81 | |
![]() Nicolae Paun (Thay: Cosmin Matei) 90 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Sepsi OSK

Dinamo Bucuresti
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 35
2 Việt vị 0
9 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
5 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Dinamo Bucuresti
Sepsi OSK (4-1-4-1): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Akos Kecskes (4), Bogdan Otelita (25), Isnik Alimi (21), Roland Varga (97), Jonathan Rodriguez (5), Cosmin Matei (10), Marius Stefanescu (11), Pavol Safranko (18)
Dinamo Bucuresti (3-5-2): Adnan Golubovic (1), Lucas Alves de Araujo (5), Razvan Patriche (23), Ricardo Grigore (27), Gabriel Moura (2), Ahmed Bani (22), Christian Ilic (16), Dani Iglesias (10), Costin Amzar (31), Lamine Ghezali (99), Hakim Abdallah (19)

Sepsi OSK
4-1-4-1
33
Roland Niczuly
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
4
Akos Kecskes
25
Bogdan Otelita
21
Isnik Alimi
97
Roland Varga
5
Jonathan Rodriguez
10
Cosmin Matei
11 2
Marius Stefanescu
18
Pavol Safranko
19
Hakim Abdallah
99
Lamine Ghezali
31
Costin Amzar
10
Dani Iglesias
16
Christian Ilic
22
Ahmed Bani
2
Gabriel Moura
27
Ricardo Grigore
23
Razvan Patriche
5
Lucas Alves de Araujo
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Roland Varga Vitalie Damascan | 46’ | Hakim Abdallah Goncalo Gregorio |
81’ | Pavol Safranko Mario Rondon | 46’ | Andrei Bani Dennis Politic |
81’ | Marius Stefanescu Sherif Kallaku | 73’ | Ricardo Grigore Cristian Costin |
90’ | Cosmin Matei Nicolae Paun |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Balasa | Razvan Catalin Began | ||
Ion Gheorghe | Iulian Rosu | ||
Florin Stefan | Goncalo Gregorio | ||
Mario Rondon | Gorka Larrucea | ||
Dinu Bogdan Moldovan | Dennis Politic | ||
Nicolae Paun | Antonio Alexandru Bordusanu | ||
Vitalie Damascan | Deniz Giafer | ||
Sherif Kallaku | Alexandru Irimia | ||
Krisztian Dobozi | Cristian Costin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại