Christopher Braun 9 | |
Marius Stefanescu 35 | |
Nicolae Paun 51 | |
Andrei Chindris (Kiến tạo: Hervin Ongenda) 62 | |
Enriko Papa 84 | |
Andres Dumitrescu 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 15 | 39 | T B T H B | |
| 2 | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | T H T H T | |
| 3 | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | B H T H H | |
| 4 | 20 | 10 | 7 | 3 | 12 | 37 | B T H H T | |
| 5 | 20 | 10 | 4 | 6 | 7 | 34 | B B T T H | |
| 6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 13 | 30 | H H B T T | |
| 7 | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | T T H T T | |
| 8 | 20 | 7 | 8 | 5 | -5 | 29 | T B T T H | |
| 9 | 20 | 7 | 6 | 7 | 2 | 27 | T H B B H | |
| 10 | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | T H H T H | |
| 11 | 20 | 5 | 8 | 7 | -5 | 23 | T T B H T | |
| 12 | 20 | 4 | 7 | 9 | -4 | 19 | H H T B B | |
| 13 | 20 | 5 | 4 | 11 | -9 | 19 | B B B B B | |
| 14 | 20 | 3 | 7 | 10 | -22 | 16 | B T B B B | |
| 15 | 20 | 2 | 6 | 12 | -18 | 12 | H H B B B | |
| 16 | 20 | 2 | 5 | 13 | -26 | 11 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

