Arya Yousefi có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Arash Rezavand 9 | |
Bashimov Hakmuhammet 14 | |
Azat Rahmanow (Thay: Bashimov Hakmuhammet) 24 | |
Suleyman Mirzoyev 27 | |
Bagtyyar Gurgenov 62 | |
Azat Rahmanow 66 | |
Azat Rahmanow 66 | |
Majid Aliyari (Thay: Omid Noorafkan) 70 | |
Enver Annayev (Thay: Mirzoyew Suleyman) 72 | |
Mekan Muhammedov (Thay: Gurban Annayev) 72 | |
Mohammad Askari (Thay: Ivan Sanchez) 81 | |
Milad Zakipour Kinji (Thay: Aria Shafiedoost) 82 | |
Ali Kamali (Thay: Kaveh Rezaei) 90 | |
Mohammad Askari 90+6' |
Thống kê trận đấu Sepahan vs Ahal


Diễn biến Sepahan vs Ahal
Mohammad Askari san bằng tỷ số 2-2.
Sepahan đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mohammadmehdi Lotfi đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Ahal FC.
Đội chủ nhà thay Kaveh Rezaei bằng Ali Kamali.
Ahal FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mohammad Daneshgar của Sepahan tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ahal FC có một quả phát bóng lên.
Ahal FC bị việt vị.
Kaveh Rezaei (Sepahan) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Isfahan.
Đá phạt cho Ahal FC ở phần sân nhà.
Arya Yousefi (Sepahan) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên ở vị trí cao cho Sepahan tại Isfahan.
Ném biên Ahal FC.
Kaveh Rezaei của Sepahan sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Liệu Sepahan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Ahal FC?
Milad Zakipour Kinji thay thế Aria Shafiedoost cho đội nhà.
Mohammad Askari thay thế Ivan Sanchez cho đội nhà.
Sepahan thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Razlan Joffri bin Ali trao cho Ahal FC một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Sepahan vs Ahal
Sepahan: Hossein Hosseini (21), Ehsan Hajsafi (28), Mohammad Amin Hazbavi (55), Mohammad Daneshgar (58), Arya Yousefi (14), Omid Noorafkan (19), Ivan Sanchez (23), Arash Rezavand (88), Kaveh Rezaei (9), Mohammadmehdi Lotfi (79), Aria Shafiedoost (86)
Ahal: Kakageldi Berdiyev (23), Bagtyyar Gurgenov (3), Beglimuhammet Bekmyradov (4), Bashimov Hakmuhammet (5), Orazov Oraz (21), Nazar Towakelow (6), Gurban Annayev (9), Elman Tagayev (10), Mirzoyew Suleyman (11), Alibek Abdurakhmanov (30), Dovran Hojamammedov (98)
| Thay người | |||
| 70’ | Omid Noorafkan Majid Aliyari | 24’ | Bashimov Hakmuhammet Azat Rahmanow |
| 81’ | Ivan Sanchez Mohammad Askari | 72’ | Gurban Annayev Mekan Muhammedov |
| 82’ | Aria Shafiedoost Milad Zakipour Kinji | 72’ | Mirzoyew Suleyman Enver Annayev |
| 90’ | Kaveh Rezaei Ali Kamali | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Akhbari | Gurbanmyrat Garayew | ||
Hadi Mohammadi | Begench Mamiyev | ||
Javad Aghaeipour | Yakupmuhammet Govshudov | ||
Ali Kamali | Basim Gurbanberdiyew | ||
Mohammad Askari | Mekan Muhammedov | ||
Majid Aliyari | Enver Annayev | ||
Giorgi Gvelesiani | Salim Umarov | ||
Mohammad Amini | Yslam Annamyradov | ||
Amirmehdi Maghsoudi | Azat Rahmanow | ||
Milad Zakipour Kinji | Mammayev Vepa | ||
Magtymberdi Berenov | |||
Akmammet Metdayev | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sepahan
Thành tích gần đây Ahal
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | ||
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | ||
| 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch