Thứ Hai, 07/07/2025
Bruno Felipe
36
Jun Choi
38
Si-Heon Lee
71

Thống kê trận đấu Seoul E-Land FC vs Busan I'Park

số liệu thống kê
Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FC
Busan I'Park
Busan I'Park
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
27/06 - 2021
22/09 - 2021
27/09 - 2021
17/04 - 2022
12/06 - 2022
16/08 - 2022
15/10 - 2022
02/04 - 2023
04/06 - 2023
20/08 - 2023
03/03 - 2024
10/08 - 2024
05/10 - 2024
13/04 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Seoul E-Land FC

K League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Busan I'Park

K League 2
06/07 - 2025
29/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1914322445T T T H B
2Suwon BluewingsSuwon Bluewings1911531638T B T H T
3Bucheon FC 1995Bucheon FC 1995191045734B T T T T
4Jeonnam DragonsJeonnam Dragons19973834H B H H T
5Busan I'ParkBusan I'Park19865430B T H H B
6Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC19856029H B B H B
7Chungnam Asan FCChungnam Asan FC19676425T B T H B
8Gimpo FCGimpo FC19667224T T H H T
9Seongnam FCSeongnam FC19577-222B T B B H
10Gyeongnam FCGyeongnam FC195311-1418B B B B H
11Ansan GreenersAnsan Greeners19469-1018T H B H H
12Cheongju FCCheongju FC194510-1317B B H H T
13HwaseongHwaseong194411-1016T H B T B
14Cheonan CityCheonan City193412-1613B T T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow