Si-Woo Song (Thay: Yong-Jae Lee) 46 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Yun-Koo Kang) 46 | |
Hernandes (Thay: Do-Hyuk Kim) 46 | |
Manuel Palacios (Thay: Dong-Woon Sim) 46 | |
Sang-Hoon Ma (Thay: Ji-Soo Kim) 46 | |
Wan-Kyu Kwon 52 | |
Dong-Min Kim (Thay: Ban-Suk Oh) 57 | |
Kyeong-Hyeon Min (Kiến tạo: Bo-Sub Kim) 65 | |
Soo-Il Park 69 | |
Si-Young Lee (Thay: Hun-Min Kim) 70 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Soon-Hyung Kwon) 71 | |
Bon-Cheol Ku (Kiến tạo: Manuel Palacios) 75 | |
Elias Aguilar (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 76 | |
Ji-Hun Lee (Thay: Soo-Il Park) 90 |
Thống kê trận đấu Seongnam FC vs Incheon United
số liệu thống kê

Seongnam FC

Incheon United
6 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Seongnam FC vs Incheon United
Seongnam FC (4-4-2): Young-kwang Kim (41), Hun-Min Kim (37), Wan-kyu Kwon (3), Ji-soo Kim (36), Ji-moog Choi (34), Bon-cheol Ku (23), Sun-hyeong Kwon (7), Milos Raickovic (93), Su-il Park (66), Fejsal Mulic (8), Dong-woon Shim (30)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Ban-Suk Oh (26), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Kyeong-hyeon Min (28), Myung Joo Lee (5), Kang-hyeon Lee (24), Yun-gu Kang (6), Min-seog Kim (33), Yong Jae Lee (11), Do-hyeok Kim (7)

Seongnam FC
4-4-2
41
Young-kwang Kim
37
Hun-Min Kim
3
Wan-kyu Kwon
36
Ji-soo Kim
34
Ji-moog Choi
23
Bon-cheol Ku
7
Sun-hyeong Kwon
93
Milos Raickovic
66
Su-il Park
8
Fejsal Mulic
30
Dong-woon Shim
7
Do-hyeok Kim
11
Yong Jae Lee
33
Min-seog Kim
6
Yun-gu Kang
24
Kang-hyeon Lee
5
Myung Joo Lee
28
Kyeong-hyeon Min
20
Harrison Andrew Delbridge
3
Kwang-seok Kim
26
Ban-Suk Oh
1
Tae-heui Lee

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Dong-Woon Sim Manuel Palacios | 46’ | Yong-Jae Lee Si-Woo Song |
| 46’ | Ji-Soo Kim Sang-hoon Ma | 46’ | Yun-Koo Kang Bo-seob Kim |
| 70’ | Hun-Min Kim Si-Young Lee | 46’ | Do-Hyuk Kim Hernandes |
| 71’ | Soon-Hyung Kwon Min-hyeok Kim | 57’ | Ban-Suk Oh Dong-min Kim |
| 90’ | Soo-Il Park Ji-hoon Lee | 76’ | Kyeong-Hyeon Min Elias Aguilar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ji-hoon Lee | Elias Aguilar | ||
Min-hyeok Kim | Jun-yeob Kim | ||
Jin-beom Ahn | Dong-min Kim | ||
Manuel Palacios | Seong-Jun Min | ||
Sang-hoon Ma | Si-Woo Song | ||
Si-Young Lee | Bo-seob Kim | ||
Pil-su Choi | Hernandes | ||
Nhận định Seongnam FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
K League 2
Thành tích gần đây Seongnam FC
K League 2
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
