- Min-Hyeok Kim
19 - Seong-Su Jeon
42 - Wan-Kyu Kwon
44 - Fejsal Mulic (Thay: Jae-Won Lee)
59 - Jong-Ho Lee (Thay: Seong-Su Jeon)
71 - Hyun-Tae Kim (Thay: Jong-Sung Lee)
71 - Fejsal Mulic
74 - Hyun-Tae Kim
86 - Sung-Wook Jo (Thay: Manuel Palacios)
86 - Ji-Won Park (Thay: Ji-Hun Lee)
86
- (Pen) Stefan Mugosa
58 - Si-Hoo Hong (Thay: Do-Hyuk Kim)
61 - Elias Aguilar
63 - Bo-Sub Kim
72 - Dong-Soo Lee (Thay: Elias Aguilar)
77 - Jun-Yub Kim (Thay: Myeong-Ju Lee)
77 - Chang-Soo Kim (Thay: Stefan Mugosa)
90 - Bo-Sub Kim
90+3'
Thống kê trận đấu Seongnam FC vs Incheon United
số liệu thống kê
Seongnam FC
Incheon United
16 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Seongnam FC vs Incheon United
Seongnam FC (3-4-3): Young-Kwang Kim (41), Eui-Bin Kang (4), Wan-Kyu Kwon (3), Ji-Moog Choi (34), Ji-Hun Lee (18), Min-Hyeok Kim (13), Jong-Sung Lee (16), Soo-Il Park (66), Manuel Palacios (11), Seong-Su Jeon (33), Jae-Won Lee (15)
Incheon United (3-4-3): Dong-Heon Kim (21), Ban-Suk Oh (26), Dong-Min Kim (47), Harrison Delbridge (20), Bo-Sub Kim (27), Myeong-Ju Lee (5), Reum Yeo (18), Kyeong-Hyeon Min (28), Elias Aguilar (10), Stefan Mugosa (9), Do-Hyuk Kim (7)
Seongnam FC
3-4-3
41
Young-Kwang Kim
4
Eui-Bin Kang
3
Wan-Kyu Kwon
34
Ji-Moog Choi
18
Ji-Hun Lee
13
Min-Hyeok Kim
16
Jong-Sung Lee
66
Soo-Il Park
11
Manuel Palacios
33
Seong-Su Jeon
15
Jae-Won Lee
7
Do-Hyuk Kim
9
Stefan Mugosa
10
Elias Aguilar
28
Kyeong-Hyeon Min
18
Reum Yeo
5
Myeong-Ju Lee
27
Bo-Sub Kim
20
Harrison Delbridge
47
Dong-Min Kim
26
Ban-Suk Oh
21
Dong-Heon Kim
Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 59’ | Jae-Won Lee Fejsal Mulic | 61’ | Do-Hyuk Kim Si-Hoo Hong |
| 71’ | Jong-Sung Lee Hyun-Tae Kim | 77’ | Elias Aguilar Dong-Soo Lee |
| 71’ | Seong-Su Jeon Jong-Ho Lee | 77’ | Myeong-Ju Lee Jun-Yub Kim |
| 86’ | Ji-Hun Lee Ji-Won Park | 90’ | Stefan Mugosa Chang-Soo Kim |
| 86’ | Manuel Palacios Sung-Wook Jo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ji-Won Park | Si-Hoo Hong | ||
Hyun-Tae Kim | Kang-Hyeon Lee | ||
Sung-Wook Jo | Dong-Soo Lee | ||
Si-Young Lee | Jun-Yub Kim | ||
Pil-Soo Choe | Chang-Soo Kim | ||
Fejsal Mulic | Yu-Seong Kim | ||
Jong-Ho Lee | Yong-Jae Lee | ||
Nhận định Seongnam FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
K League 2
Thành tích gần đây Seongnam FC
K League 2
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại