Ji-Hoon Yang 18 |
Thống kê trận đấu Seongnam FC vs Cheongju FC
số liệu thống kê

Seongnam FC

Cheongju FC
7 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Seongnam FC
K League 2
Thành tích gần đây Cheongju FC
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 23 | 9 | 5 | 38 | 78 | H H T T H | |
| 2 | 37 | 20 | 10 | 7 | 26 | 70 | H T T H T | |
| 3 | 37 | 18 | 9 | 10 | 9 | 63 | T T T H T | |
| 4 | 37 | 16 | 11 | 10 | 11 | 59 | T B T H B | |
| 5 | 37 | 15 | 14 | 8 | 13 | 59 | H T T T H | |
| 6 | 37 | 15 | 13 | 9 | 11 | 58 | B H T T T | |
| 7 | 37 | 14 | 13 | 10 | 5 | 55 | H B B T H | |
| 8 | 37 | 14 | 12 | 11 | 12 | 54 | T B B B T | |
| 9 | 37 | 11 | 14 | 12 | 0 | 47 | T T T B H | |
| 10 | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | H T B B B | |
| 11 | 37 | 9 | 7 | 21 | -27 | 34 | B B B B H | |
| 12 | 37 | 7 | 9 | 21 | -25 | 30 | H B B H H | |
| 13 | 37 | 6 | 10 | 21 | -31 | 28 | B B B H B | |
| 14 | 37 | 5 | 11 | 21 | -29 | 26 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch